chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) Rial Oman (OMR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Afghani Afghanistan sang Rial Oman là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Afghani Afghanistan = 56.014891 Rial Oman
Ngày xấu nhất để đổi từ Afghani Afghanistan sang Rial Oman là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Afghani Afghanistan = 43.893967 Rial Oman
Lịch sử của giá hàng ngày AFN /OMR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Afghani Afghanistan = 0.005601 Rial Oman
tối thiểu trên
1 Afghani Afghanistan = 0.004389 Rial Oman
Date | AFN/OMR |
---|---|
0.005432 | |
0.005424 | |
0.005359 | |
0.005351 | |
0.005341 | |
0.005370 | |
0.005339 | |
0.005343 | |
0.005342 | |
0.005394 | |
0.005344 | |
0.005328 | |
0.005378 | |
0.005309 | |
0.005310 | |
0.005292 | |
0.005219 | |
0.005277 | |
0.005145 | |
0.005297 | |
0.005330 | |
0.005422 | |
0.005478 | |
0.005444 | |
0.005483 | |
0.005533 | |
0.005556 | |
0.005471 | |
0.005489 | |
0.005528 | |
0.005294 | |
0.005182 | |
0.005250 | |
0.005100 | |
0.005150 | |
0.005082 | |
0.004910 | |
0.004875 | |
0.004873 | |
0.004955 | |
0.005242 | |
0.004634 | |
0.004516 | |
0.004538 | |
0.004521 | |
0.004420 | |
0.004419 | |
0.004474 | |
0.004433 | |
0.004498 | |
0.004520 | |
0.004416 | |
0.004418 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Afghani Afghanistan AFN | AFN | OMR | 0.54 Rial Oman OMR |
200 Afghani Afghanistan AFN | AFN | OMR | 1.09 Rial Oman OMR |
300 Afghani Afghanistan AFN | AFN | OMR | 1.63 Rial Oman OMR |
400 Afghani Afghanistan AFN | AFN | OMR | 2.17 Rial Oman OMR |
500 Afghani Afghanistan AFN | AFN | OMR | 2.72 Rial Oman OMR |
1 000 Afghani Afghanistan AFN | AFN | OMR | 5.43 Rial Oman OMR |
1 500 Afghani Afghanistan AFN | AFN | OMR | 8.15 Rial Oman OMR |
2 000 Afghani Afghanistan AFN | AFN | OMR | 10.86 Rial Oman OMR |
2 500 Afghani Afghanistan AFN | AFN | OMR | 13.58 Rial Oman OMR |
10 000 Afghani Afghanistan AFN | AFN | OMR | 54.32 Rial Oman OMR |
50 000 Afghani Afghanistan AFN | AFN | OMR | 271.60 Rial Oman OMR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.