Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi (ZAR) Dinar Kuwait (KWD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rand Nam Phi sang Dinar Kuwait là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Rand Nam Phi = 174.794699 Dinar Kuwait
Ngày xấu nhất để đổi từ Rand Nam Phi sang Dinar Kuwait là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Rand Nam Phi = 158.453233 Dinar Kuwait
Lịch sử của giá hàng ngày ZAR /KWD kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rand Nam Phi = 0.017479 Dinar Kuwait
tối thiểu trên
1 Rand Nam Phi = 0.015845 Dinar Kuwait
Date | ZAR/KWD |
---|---|
0.016538 | |
0.016707 | |
0.016897 | |
0.016759 | |
0.016643 | |
0.016521 | |
0.016065 | |
0.016223 | |
0.016494 | |
0.016268 | |
0.016283 | |
0.016211 | |
0.016451 | |
0.016143 | |
0.015972 | |
0.016235 | |
0.016253 | |
0.016151 | |
0.016356 | |
0.016021 | |
0.016454 | |
0.016536 | |
0.016797 | |
0.016594 | |
0.016622 | |
0.016168 | |
0.016421 | |
0.016522 | |
0.016808 | |
0.016514 | |
0.016866 | |
0.016396 | |
0.016306 | |
0.016467 | |
0.016061 | |
0.016091 | |
0.016457 | |
0.016240 | |
0.016336 | |
0.016117 | |
0.016592 | |
0.016239 | |
0.016126 | |
0.016431 | |
0.017184 | |
0.017307 | |
0.016994 | |
0.016320 | |
0.016388 | |
0.016465 | |
0.016891 | |
0.016561 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | KWD | 1.62 Dinar Kuwait KWD |
200 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | KWD | 3.24 Dinar Kuwait KWD |
300 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | KWD | 4.86 Dinar Kuwait KWD |
400 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | KWD | 6.48 Dinar Kuwait KWD |
500 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | KWD | 8.10 Dinar Kuwait KWD |
1 000 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | KWD | 16.21 Dinar Kuwait KWD |
1 500 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | KWD | 24.31 Dinar Kuwait KWD |
2 000 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | KWD | 32.41 Dinar Kuwait KWD |
2 500 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | KWD | 40.52 Dinar Kuwait KWD |
10 000 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | KWD | 162.07 Dinar Kuwait KWD |
50 000 Rand Nam Phi ZAR | ZAR | KWD | 810.35 Dinar Kuwait KWD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.