chuyển đổi Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (YUN) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | LKR | 3.76 Rupee Sri Lanka LKR |
2 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | LKR | 7.51 Rupee Sri Lanka LKR |
3 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | LKR | 11.27 Rupee Sri Lanka LKR |
4 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | LKR | 15.03 Rupee Sri Lanka LKR |
5 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | LKR | 18.79 Rupee Sri Lanka LKR |
10 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | LKR | 37.57 Rupee Sri Lanka LKR |
15 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | LKR | 56.36 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | LKR | 75.14 Rupee Sri Lanka LKR |
25 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | LKR | 93.93 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | LKR | 375.72 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | LKR | 1 878.60 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.