chuyển đổi Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (YUN) Đô la Australia (AUD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | AUD | 1.86 Đô la Australia AUD |
200 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | AUD | 3.73 Đô la Australia AUD |
300 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | AUD | 5.59 Đô la Australia AUD |
400 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | AUD | 7.46 Đô la Australia AUD |
500 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | AUD | 9.32 Đô la Australia AUD |
1 000 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | AUD | 18.65 Đô la Australia AUD |
1 500 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | AUD | 27.97 Đô la Australia AUD |
2 000 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | AUD | 37.29 Đô la Australia AUD |
2 500 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | AUD | 46.62 Đô la Australia AUD |
10 000 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | AUD | 186.47 Đô la Australia AUD |
50 000 Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi YUN | YUN | AUD | 932.35 Đô la Australia AUD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.