chuyển đổi Paladi (XPD) Naira Nigeria (NGN)

XPD

Bộ chuyển đổi Paladi/Naira Nigeria được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Nigeria), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Paladi sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Paladi = 173 990 004.1649 Naira Nigeria

Ngày xấu nhất để đổi từ Paladi sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Paladi = 62 247 385.9105 Naira Nigeria

Lịch sử Paladi / Naira Nigeria

Lịch sử của giá hàng ngày XPD /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Paladi = 1 739 900.0416 Naira Nigeria

tối thiểu trên

1 Paladi = 622 473.8591 Naira Nigeria

Lịch sử giá NGN / XPD

Date XPD/NGN
1 382 571.9323
1 370 190.5592
1 470 895.7410
1 545 370.2302
1 406 762.5604
1 211 924.6328
1 294 124.6172
1 250 546.4637
1 242 355.8043
1 302 757.7880
1 422 911.5565
1 420 581.0733
1 613 487.6221
1 643 356.6434
1 484 038.2161
1 486 017.3408
1 392 225.0594
1 330 136.4963
862 375.2451
889 246.7835
843 022.5058
933 972.2635
883 386.7010
987 504.7270
931 760.4898
936 877.9710
762 139.0384
776 838.3774
865 678.0915
891 343.3755
791 837.9185
892 721.7640
894 870.7583
984 905.2741
882 953.4080
874 190.1585
927 866.6656
959 393.1908
983 791.5266
943 889.3941
927 263.7555
968 298.3807
953 386.8085
971 467.5176
948 033.4054
973 660.2179
1 008 897.3622
994 194.0505
970 741.1962
945 179.2816
1 020 759.0339
966 851.2484
622 473.8591

bảng chuyển đổi: Paladi/Naira Nigeria

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Paladi XPD XPD NGN 1 391 001.16 Naira Nigeria NGN
2 Paladi XPD XPD NGN 2 782 002.32 Naira Nigeria NGN
3 Paladi XPD XPD NGN 4 173 003.48 Naira Nigeria NGN
4 Paladi XPD XPD NGN 5 564 004.64 Naira Nigeria NGN
5 Paladi XPD XPD NGN 6 955 005.80 Naira Nigeria NGN
10 Paladi XPD XPD NGN 13 910 011.59 Naira Nigeria NGN
15 Paladi XPD XPD NGN 20 865 017.39 Naira Nigeria NGN
20 Paladi XPD XPD NGN 27 820 023.19 Naira Nigeria NGN
25 Paladi XPD XPD NGN 34 775 028.99 Naira Nigeria NGN
100 Paladi XPD XPD NGN 139 100 115.94 Naira Nigeria NGN
500 Paladi XPD XPD NGN 695 500 579.70 Naira Nigeria NGN

bảng chuyển đổi: XPD/NGN

.