chuyển đổi Paladi (XPD) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Paladi sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Paladi = 44 235 259.9270 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Paladi sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Paladi = 26 861 858.0349 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày XPD /LKR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Paladi = 442 352.5993 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Paladi = 268 618.5803 Rupee Sri Lanka
Date | XPD/LKR |
---|---|
278 489.5670 | |
298 830.8859 | |
308 305.5724 | |
288 399.0036 | |
291 415.5035 | |
290 397.5864 | |
304 495.2576 | |
309 211.9737 | |
312 888.6742 | |
300 728.4021 | |
304 384.0735 | |
315 037.4656 | |
317 083.7271 | |
296 496.5613 | |
296 889.2214 | |
296 561.5920 | |
280 909.6429 | |
298 321.5195 | |
313 349.1656 | |
299 389.4101 | |
313 900.2948 | |
322 144.3754 | |
356 738.2521 | |
397 428.3676 | |
387 822.5104 | |
315 251.1309 | |
319 863.7340 | |
356 095.2268 | |
355 961.2348 | |
322 457.0029 | |
363 395.6049 | |
371 515.4782 | |
366 941.6534 | |
371 634.8983 | |
369 062.4646 | |
391 990.0746 | |
400 385.2057 | |
403 931.1735 | |
391 556.5822 | |
391 991.4242 | |
405 698.5354 | |
404 556.2815 | |
408 392.2894 | |
399 612.1544 | |
410 023.1132 | |
421 715.1786 | |
412 251.9985 | |
385 839.4870 | |
381 111.8728 | |
403 017.9752 | |
431 722.9961 | |
404 938.6203 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Paladi XPD | XPD | LKR | 274 852.32 Rupee Sri Lanka LKR |
2 Paladi XPD | XPD | LKR | 549 704.64 Rupee Sri Lanka LKR |
3 Paladi XPD | XPD | LKR | 824 556.97 Rupee Sri Lanka LKR |
4 Paladi XPD | XPD | LKR | 1 099 409.29 Rupee Sri Lanka LKR |
5 Paladi XPD | XPD | LKR | 1 374 261.61 Rupee Sri Lanka LKR |
10 Paladi XPD | XPD | LKR | 2 748 523.22 Rupee Sri Lanka LKR |
15 Paladi XPD | XPD | LKR | 4 122 784.83 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Paladi XPD | XPD | LKR | 5 497 046.44 Rupee Sri Lanka LKR |
25 Paladi XPD | XPD | LKR | 6 871 308.05 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Paladi XPD | XPD | LKR | 27 485 232.21 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Paladi XPD | XPD | LKR | 137 426 161.05 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.