chuyển đổi Paladi (XPD) Yên Nhật (JPY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Paladi sang Yên Nhật là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Paladi = 19 991 243.8272 Yên Nhật
Ngày xấu nhất để đổi từ Paladi sang Yên Nhật là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Paladi = 12 824 885.3065 Yên Nhật
Lịch sử của giá hàng ngày XPD /JPY kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Paladi = 199 912.4383 Yên Nhật
tối thiểu trên
1 Paladi = 128 248.8531 Yên Nhật
Date | XPD/JPY |
---|---|
142 910.8791 | |
155 956.3482 | |
160 752.9528 | |
150 542.4156 | |
151 007.6898 | |
152 680.6548 | |
156 772.3480 | |
159 506.4493 | |
159 313.2094 | |
151 799.5542 | |
152 477.8333 | |
153 832.8749 | |
151 572.4816 | |
144 736.4223 | |
143 813.2124 | |
142 579.9067 | |
133 867.8955 | |
141 664.8184 | |
145 397.7180 | |
138 596.1593 | |
142 132.8749 | |
144 064.3331 | |
154 989.7498 | |
173 366.7369 | |
169 242.9135 | |
140 567.1679 | |
143 497.2540 | |
160 486.5921 | |
161 258.6760 | |
149 417.1915 | |
166 659.2382 | |
169 255.9936 | |
168 649.3993 | |
171 387.5976 | |
169 129.2890 | |
180 929.4840 | |
182 995.9204 | |
184 257.5611 | |
178 062.9275 | |
179 386.4251 | |
183 551.0444 | |
182 160.9648 | |
184 354.2569 | |
175 895.4769 | |
182 247.6319 | |
180 167.8452 | |
177 450.6614 | |
174 160.8266 | |
179 102.2754 | |
186 998.5723 | |
199 577.4490 | |
187 577.0917 | |
196 253.7110 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Paladi XPD | XPD | JPY | 142 956.70 Yên Nhật JPY |
2 Paladi XPD | XPD | JPY | 285 913.40 Yên Nhật JPY |
3 Paladi XPD | XPD | JPY | 428 870.11 Yên Nhật JPY |
4 Paladi XPD | XPD | JPY | 571 826.81 Yên Nhật JPY |
5 Paladi XPD | XPD | JPY | 714 783.51 Yên Nhật JPY |
10 Paladi XPD | XPD | JPY | 1 429 567.02 Yên Nhật JPY |
15 Paladi XPD | XPD | JPY | 2 144 350.54 Yên Nhật JPY |
20 Paladi XPD | XPD | JPY | 2 859 134.05 Yên Nhật JPY |
25 Paladi XPD | XPD | JPY | 3 573 917.56 Yên Nhật JPY |
100 Paladi XPD | XPD | JPY | 14 295 670.24 Yên Nhật JPY |
500 Paladi XPD | XPD | JPY | 71 478 351.20 Yên Nhật JPY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.