chuyển đổi Paladi (XPD) Đô la Canada (CAD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Paladi sang Đô la Canada là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Paladi = 186 002.3639 Đô la Canada
Ngày xấu nhất để đổi từ Paladi sang Đô la Canada là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Paladi = 115 862.7501 Đô la Canada
Lịch sử của giá hàng ngày XPD /CAD kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Paladi = 1 860.0236 Đô la Canada
tối thiểu trên
1 Paladi = 1 158.6275 Đô la Canada
Date | XPD/CAD |
---|---|
1 257.3437 | |
1 355.2294 | |
1 400.2782 | |
1 316.8957 | |
1 341.0110 | |
1 334.7674 | |
1 387.2954 | |
1 426.0404 | |
1 423.9652 | |
1 359.2393 | |
1 368.3663 | |
1 395.9784 | |
1 392.1565 | |
1 306.0036 | |
1 289.5471 | |
1 280.8400 | |
1 205.6428 | |
1 290.5847 | |
1 322.1961 | |
1 260.9455 | |
1 309.8841 | |
1 333.6617 | |
1 454.6604 | |
1 615.2285 | |
1 589.1259 | |
1 306.8732 | |
1 318.9757 | |
1 471.2800 | |
1 491.6840 | |
1 359.8313 | |
1 522.1098 | |
1 570.0134 | |
1 541.3715 | |
1 560.0567 | |
1 548.4612 | |
1 651.1054 | |
1 654.1438 | |
1 683.4911 | |
1 648.6409 | |
1 664.7742 | |
1 704.4671 | |
1 687.2780 | |
1 705.9061 | |
1 650.1830 | |
1 689.5955 | |
1 677.0602 | |
1 687.7758 | |
1 636.0607 | |
1 640.9215 | |
1 714.3318 | |
1 857.9626 | |
1 797.6388 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Paladi XPD | XPD | CAD | 1 251.15 Đô la Canada CAD |
2 Paladi XPD | XPD | CAD | 2 502.30 Đô la Canada CAD |
3 Paladi XPD | XPD | CAD | 3 753.45 Đô la Canada CAD |
4 Paladi XPD | XPD | CAD | 5 004.60 Đô la Canada CAD |
5 Paladi XPD | XPD | CAD | 6 255.75 Đô la Canada CAD |
10 Paladi XPD | XPD | CAD | 12 511.49 Đô la Canada CAD |
15 Paladi XPD | XPD | CAD | 18 767.24 Đô la Canada CAD |
20 Paladi XPD | XPD | CAD | 25 022.98 Đô la Canada CAD |
25 Paladi XPD | XPD | CAD | 31 278.73 Đô la Canada CAD |
100 Paladi XPD | XPD | CAD | 125 114.91 Đô la Canada CAD |
500 Paladi XPD | XPD | CAD | 625 574.55 Đô la Canada CAD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.