Tỷ giá hối đoái Ounce đồng (XCP) Shilling Tanzania (TZS)

XCP
Sh

Bộ chuyển đổi Ounce đồng/Shilling Tanzania được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Tanzania), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Shilling Tanzania là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Ounce đồng = 3 244 672 979.3294 Shilling Tanzania

Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Shilling Tanzania là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Ounce đồng = 2 942 288 877.1344 Shilling Tanzania

Lịch sử Ounce đồng / Shilling Tanzania

Lịch sử của giá hàng ngày XCP /TZS kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Ounce đồng = 32 446 729.7933 Shilling Tanzania

tối thiểu trên

1 Ounce đồng = 29 422 888.7713 Shilling Tanzania

Lịch sử giá TZS / XCP

Date XCP/TZS
32 305 783.2423
32 146 808.7916
32 130 316.3467
31 879 830.1477
31 952 169.0768
31 843 564.5312
31 867 125.8606
31 552 960.1781
31 925 931.5099
31 523 004.7763
31 586 542.5201
31 635 007.6041
31 773 377.3954
31 614 283.9686
31 574 826.6944
31 520 709.2039
31 363 422.5531
31 400 888.4311
31 556 091.1256
31 206 474.2985
31 306 686.6473
31 332 816.5569
31 590 796.0792
31 518 566.4121
31 307 688.3559
31 044 315.1587
31 112 010.6018
31 180 160.6192
31 032 379.0048
30 799 609.9015
30 808 450.4909
30 591 068.4073
30 821 263.6264
30 619 000.9067
30 819 219.4126
30 531 893.2847
30 603 280.6783
30 891 287.3715
30 912 881.4405
30 937 479.9850
31 011 140.8021
31 052 568.0804
31 109 540.8130
31 022 085.2594
30 682 084.1295
30 661 172.7159
30 763 590.8923
30 556 937.3285
30 184 024.8487
29 902 456.3139
29 761 664.4830
29 512 144.9964

bảng chuyển đổi: Ounce đồng/Shilling Tanzania

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Ounce đồng XCP XCP TZS 32 444 609.37 Shilling Tanzania TZS
2 Ounce đồng XCP XCP TZS 64 889 218.75 Shilling Tanzania TZS
3 Ounce đồng XCP XCP TZS 97 333 828.12 Shilling Tanzania TZS
4 Ounce đồng XCP XCP TZS 129 778 437.50 Shilling Tanzania TZS
5 Ounce đồng XCP XCP TZS 162 223 046.87 Shilling Tanzania TZS
10 Ounce đồng XCP XCP TZS 324 446 093.74 Shilling Tanzania TZS
15 Ounce đồng XCP XCP TZS 486 669 140.61 Shilling Tanzania TZS
20 Ounce đồng XCP XCP TZS 648 892 187.49 Shilling Tanzania TZS
25 Ounce đồng XCP XCP TZS 811 115 234.36 Shilling Tanzania TZS
100 Ounce đồng XCP XCP TZS 3 244 460 937.43 Shilling Tanzania TZS
500 Ounce đồng XCP XCP TZS 16 222 304 687.15 Shilling Tanzania TZS

bảng chuyển đổi: XCP/TZS

.