Tỷ giá hối đoái Ounce đồng (XCP) Đô la Trinidad và Tobago (TTD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Đô la Trinidad và Tobago là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce đồng = 8 587 927.7855 Đô la Trinidad và Tobago
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Đô la Trinidad và Tobago là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce đồng = 8 255 763.8440 Đô la Trinidad và Tobago
Lịch sử của giá hàng ngày XCP /TTD kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce đồng = 85 879.2779 Đô la Trinidad và Tobago
tối thiểu trên
1 Ounce đồng = 82 557.6384 Đô la Trinidad và Tobago
Date | XCP/TTD |
---|---|
83 923.4083 | |
83 978.4217 | |
83 614.4050 | |
83 529.0240 | |
83 588.9270 | |
83 350.7241 | |
83 118.9612 | |
83 784.0400 | |
83 225.6459 | |
84 012.5120 | |
84 291.0855 | |
84 698.7223 | |
84 122.1097 | |
84 151.0709 | |
83 851.5701 | |
83 850.0281 | |
83 922.0186 | |
83 704.1902 | |
84 300.8752 | |
84 550.8282 | |
84 552.1404 | |
85 281.5828 | |
85 258.1314 | |
84 669.1821 | |
84 248.5110 | |
84 058.7764 | |
84 491.3422 | |
84 463.4174 | |
83 441.8601 | |
83 582.0279 | |
82 983.2410 | |
83 709.9667 | |
83 195.9296 | |
83 168.8238 | |
82 600.2124 | |
82 860.4921 | |
83 539.4037 | |
83 745.0597 | |
83 694.9759 | |
84 222.1752 | |
84 093.3355 | |
84 238.9857 | |
84 756.2167 | |
84 836.1876 | |
84 848.0876 | |
85 689.5303 | |
85 011.7416 | |
84 579.5145 | |
84 433.3543 | |
84 426.7165 | |
84 303.6399 | |
83 963.2336 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce đồng XCP | XCP | TTD | 83 818.94 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
2 Ounce đồng XCP | XCP | TTD | 167 637.87 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
3 Ounce đồng XCP | XCP | TTD | 251 456.81 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
4 Ounce đồng XCP | XCP | TTD | 335 275.74 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
5 Ounce đồng XCP | XCP | TTD | 419 094.68 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
10 Ounce đồng XCP | XCP | TTD | 838 189.35 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
15 Ounce đồng XCP | XCP | TTD | 1 257 284.03 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
20 Ounce đồng XCP | XCP | TTD | 1 676 378.71 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
25 Ounce đồng XCP | XCP | TTD | 2 095 473.38 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
100 Ounce đồng XCP | XCP | TTD | 8 381 893.53 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
500 Ounce đồng XCP | XCP | TTD | 41 909 467.65 Đô la Trinidad và Tobago TTD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.