Tỷ giá hối đoái Ounce đồng (XCP) Đô la Jamaica (JMD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ounce đồng sang Đô la Jamaica là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ounce đồng = 195 740 027.8437 Đô la Jamaica
Ngày xấu nhất để đổi từ Ounce đồng sang Đô la Jamaica là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ounce đồng = 188 370 891.8281 Đô la Jamaica
Lịch sử của giá hàng ngày XCP /JMD kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ounce đồng = 1 957 400.2784 Đô la Jamaica
tối thiểu trên
1 Ounce đồng = 1 883 708.9183 Đô la Jamaica
Date | XCP/JMD |
---|---|
1 927 975.2663 | |
1 932 750.4477 | |
1 927 005.0175 | |
1 932 210.9156 | |
1 919 445.8679 | |
1 914 524.9084 | |
1 895 398.7090 | |
1 912 807.7906 | |
1 885 610.8275 | |
1 901 122.2932 | |
1 915 983.2094 | |
1 932 716.7833 | |
1 931 355.2731 | |
1 937 575.7534 | |
1 936 407.4986 | |
1 933 664.5136 | |
1 929 141.6431 | |
1 923 437.5982 | |
1 923 636.4797 | |
1 935 917.6846 | |
1 923 489.7663 | |
1 941 244.8544 | |
1 942 493.9062 | |
1 936 993.0417 | |
1 928 834.7709 | |
1 923 587.5042 | |
1 932 188.8003 | |
1 933 106.1122 | |
1 917 773.4025 | |
1 900 327.8959 | |
1 889 944.9517 | |
1 905 718.2751 | |
1 903 812.7506 | |
1 895 645.9892 | |
1 883 708.9183 | |
1 885 968.9101 | |
1 907 139.7345 | |
1 904 853.8978 | |
1 906 160.5043 | |
1 918 060.4590 | |
1 916 266.2163 | |
1 918 073.6766 | |
1 931 607.9651 | |
1 932 768.6222 | |
1 930 763.5627 | |
1 953 564.2638 | |
1 937 800.8676 | |
1 915 634.6352 | |
1 916 649.6667 | |
1 923 811.5438 | |
1 921 897.4782 | |
1 918 014.6876 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ounce đồng XCP | XCP | JMD | 1 922 150.37 Đô la Jamaica JMD |
2 Ounce đồng XCP | XCP | JMD | 3 844 300.74 Đô la Jamaica JMD |
3 Ounce đồng XCP | XCP | JMD | 5 766 451.11 Đô la Jamaica JMD |
4 Ounce đồng XCP | XCP | JMD | 7 688 601.48 Đô la Jamaica JMD |
5 Ounce đồng XCP | XCP | JMD | 9 610 751.86 Đô la Jamaica JMD |
10 Ounce đồng XCP | XCP | JMD | 19 221 503.71 Đô la Jamaica JMD |
15 Ounce đồng XCP | XCP | JMD | 28 832 255.57 Đô la Jamaica JMD |
20 Ounce đồng XCP | XCP | JMD | 38 443 007.42 Đô la Jamaica JMD |
25 Ounce đồng XCP | XCP | JMD | 48 053 759.28 Đô la Jamaica JMD |
100 Ounce đồng XCP | XCP | JMD | 192 215 037.11 Đô la Jamaica JMD |
500 Ounce đồng XCP | XCP | JMD | 961 075 185.55 Đô la Jamaica JMD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.