chuyển đổi Đô la Đông Caribê (XCD) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Đông Caribê sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Đông Caribê = 59 614.6985 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Đông Caribê sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Đông Caribê = 17 124.6601 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày XCD /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Đông Caribê = 596.1470 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Đô la Đông Caribê = 171.2466 Naira Nigeria
Date | XCD/NGN |
---|---|
555.8870 | |
549.5702 | |
547.3385 | |
556.3449 | |
540.2006 | |
456.9772 | |
490.3251 | |
456.9638 | |
444.4557 | |
459.4301 | |
525.7996 | |
521.8778 | |
578.8831 | |
588.6813 | |
570.8310 | |
575.7162 | |
542.9475 | |
549.3121 | |
334.8691 | |
333.7705 | |
333.4325 | |
354.4979 | |
327.2288 | |
332.6865 | |
282.8811 | |
292.2834 | |
293.0109 | |
295.0797 | |
296.2292 | |
303.4839 | |
297.3746 | |
297.2831 | |
291.6876 | |
323.6622 | |
285.1475 | |
283.6979 | |
284.3873 | |
288.7031 | |
291.6368 | |
287.6909 | |
280.2878 | |
285.8977 | |
283.2243 | |
283.5842 | |
284.2611 | |
281.3640 | |
293.2822 | |
287.6916 | |
291.4466 | |
282.3661 | |
289.7688 | |
254.3744 | |
171.2466 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Đông Caribê XCD | XCD | NGN | 560.72 Naira Nigeria NGN |
2 Đô la Đông Caribê XCD | XCD | NGN | 1 121.44 Naira Nigeria NGN |
3 Đô la Đông Caribê XCD | XCD | NGN | 1 682.16 Naira Nigeria NGN |
4 Đô la Đông Caribê XCD | XCD | NGN | 2 242.88 Naira Nigeria NGN |
5 Đô la Đông Caribê XCD | XCD | NGN | 2 803.60 Naira Nigeria NGN |
10 Đô la Đông Caribê XCD | XCD | NGN | 5 607.20 Naira Nigeria NGN |
15 Đô la Đông Caribê XCD | XCD | NGN | 8 410.80 Naira Nigeria NGN |
20 Đô la Đông Caribê XCD | XCD | NGN | 11 214.39 Naira Nigeria NGN |
25 Đô la Đông Caribê XCD | XCD | NGN | 14 017.99 Naira Nigeria NGN |
100 Đô la Đông Caribê XCD | XCD | NGN | 56 071.97 Naira Nigeria NGN |
500 Đô la Đông Caribê XCD | XCD | NGN | 280 359.85 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.