tiền của Đông Caribbean Hoa : Đô la Đông Caribê $
Đô La Đông Caribê là đồng tiền được sử dụng tại 8 quốc gia sau đây: Anguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Lucia, St. Kitts và Nevis, St. Vincent và Grenadines. Mã của của Đô la Đông Caribê là XCD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Đông Caribê. Đô La Đông Caribê được chia thành 100 cents. XCD được quy định bởi Eastern Caribbean Central Bank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Đông Caribê là
- Đô la Đông Caribê đã được giới thiệu vào 6 Th10 1965 (59 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Đô la Đông Caribê ( $0.05 , $0.10 , $0.25 và $1 ),
- Đô la Đông Caribê có 5 mệnh giá tiền giấy ( $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
XCD Tất cả các đồng tiền
XCD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Đông Caribê Won Hàn Quốc | 1 XCD = 505.2918 KRW | |
Đô la Đông Caribê Yên Nhật | 1 XCD = 57.8845 JPY | |
Đô la Đông Caribê Ringgit Malaysia | 1 XCD = 1.7361 MYR | |
Đô la Đông Caribê Kwanza Angola | 1 XCD = 313.9628 AOA | |
Đô la Đông Caribê Dirham UAE | 1 XCD = 1.3591 AED | |
Đô la Đông Caribê Euro | 1 XCD = 0.3409 EUR | |
Đô la Đông Caribê Bolívar Venezuela | 1 XCD = 96992.9681 VEF | |
Đô la Đông Caribê Peso Philipin | 1 XCD = 21.4977 PHP | |
Đô la Đông Caribê Bạt Thái Lan | 1 XCD = 13.4099 THB | |
Đô la Đông Caribê Vàng | 1 XCD = 0.0002 XAU |
Tất cả các đồng tiền XCD
tiền tệ/XCD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la Đông Caribê | 1 VND = 0.0001 XCD | |
Đô la Mỹ Đô la Đông Caribê | 1 USD = 2.7026 XCD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Đông Caribê | 1 TWD = 0.0836 XCD | |
Nhân dân tệ Đô la Đông Caribê | 1 CNY = 0.3735 XCD | |
Won Hàn Quốc Đô la Đông Caribê | 1 KRW = 0.0020 XCD | |
Yên Nhật Đô la Đông Caribê | 1 JPY = 0.0173 XCD | |
Ringgit Malaysia Đô la Đông Caribê | 1 MYR = 0.5760 XCD | |
Kwanza Angola Đô la Đông Caribê | 1 AOA = 0.0032 XCD | |
Dirham UAE Đô la Đông Caribê | 1 AED = 0.7358 XCD | |
Euro Đô la Đông Caribê | 1 EUR = 2.9338 XCD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.