chuyển đổi Franc CFA Trung Phi (XAF) Bảng Anh (GBP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ franc CFA Trung Phi sang Bảng Anh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 franc CFA Trung Phi = 133.6043369 Bảng Anh
Ngày xấu nhất để đổi từ franc CFA Trung Phi sang Bảng Anh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 franc CFA Trung Phi = 129.4440032 Bảng Anh
Lịch sử của giá hàng ngày XAF /GBP kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Franc CFA Trung Phi = 0.0013360 Bảng Anh
tối thiểu trên
1 Franc CFA Trung Phi = 0.0012944 Bảng Anh
Date | XAF/GBP |
---|---|
0.0012981 | |
0.0012965 | |
0.0013027 | |
0.0013100 | |
0.0013070 | |
0.0013005 | |
0.0013153 | |
0.0013014 | |
0.0013083 | |
0.0013046 | |
0.0013074 | |
0.0013025 | |
0.0013000 | |
0.0013041 | |
0.0013041 | |
0.0013050 | |
0.0013005 | |
0.0013065 | |
0.0012991 | |
0.0013052 | |
0.0013122 | |
0.0013101 | |
0.0013219 | |
0.0013222 | |
0.0013161 | |
0.0013074 | |
0.0013078 | |
0.0013224 | |
0.0013340 | |
0.0013286 | |
0.0013239 | |
0.0013303 | |
0.0013280 | |
0.0013176 | |
0.0013165 | |
0.0013215 | |
0.0013220 | |
0.0013163 | |
0.0013099 | |
0.0013033 | |
0.0013087 | |
0.0013020 | |
0.0013108 | |
0.0013123 | |
0.0013065 | |
0.0013164 | |
0.0013107 | |
0.0013042 | |
0.0013108 | |
0.0013084 | |
0.0013017 | |
0.0013111 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Franc CFA Trung Phi XAF | XAF | GBP | 1.29 Bảng Anh GBP |
2 000 franc CFA Trung Phi XAF | XAF | GBP | 2.59 Bảng Anh GBP |
3 000 franc CFA Trung Phi XAF | XAF | GBP | 3.88 Bảng Anh GBP |
4 000 franc CFA Trung Phi XAF | XAF | GBP | 5.18 Bảng Anh GBP |
5 000 franc CFA Trung Phi XAF | XAF | GBP | 6.47 Bảng Anh GBP |
10 000 franc CFA Trung Phi XAF | XAF | GBP | 12.94 Bảng Anh GBP |
15 000 franc CFA Trung Phi XAF | XAF | GBP | 19.42 Bảng Anh GBP |
20 000 franc CFA Trung Phi XAF | XAF | GBP | 25.89 Bảng Anh GBP |
25 000 franc CFA Trung Phi XAF | XAF | GBP | 32.36 Bảng Anh GBP |
100 000 franc CFA Trung Phi XAF | XAF | GBP | 129.44 Bảng Anh GBP |
500 000 franc CFA Trung Phi XAF | XAF | GBP | 647.20 Bảng Anh GBP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.