Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Rial Yemen (YER)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Rial Yemen là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 25 044.9677 Rial Yemen
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Rial Yemen là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 24 882.5818 Rial Yemen
Lịch sử của giá hàng ngày USD /YER kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 250.4497 Rial Yemen
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 248.8258 Rial Yemen
Date | USD/YER |
---|---|
249.9250 | |
250.3201 | |
250.3997 | |
250.3747 | |
250.3759 | |
250.3247 | |
250.3986 | |
250.4010 | |
250.3991 | |
250.3752 | |
250.3010 | |
250.3989 | |
250.3502 | |
250.3499 | |
250.3495 | |
250.3501 | |
250.4015 | |
250.3512 | |
250.3746 | |
250.3512 | |
250.2301 | |
249.7994 | |
250.3758 | |
250.3242 | |
250.3502 | |
250.2997 | |
250.3504 | |
250.3500 | |
250.3508 | |
250.2256 | |
250.3238 | |
250.3487 | |
250.4003 | |
250.3507 | |
250.3758 | |
250.3498 | |
250.3508 | |
250.2127 | |
250.2342 | |
250.3005 | |
250.3502 | |
250.3495 | |
250.2992 | |
250.3010 | |
250.1980 | |
250.3012 | |
250.2992 | |
250.2988 | |
250.3007 | |
250.3508 | |
250.2987 | |
250.3507 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | YER | 249.93 Rial Yemen YER |
2 Đô la Mỹ USD | USD | YER | 499.85 Rial Yemen YER |
3 Đô la Mỹ USD | USD | YER | 749.78 Rial Yemen YER |
4 Đô la Mỹ USD | USD | YER | 999.71 Rial Yemen YER |
5 Đô la Mỹ USD | USD | YER | 1 249.63 Rial Yemen YER |
10 Đô la Mỹ USD | USD | YER | 2 499.26 Rial Yemen YER |
15 Đô la Mỹ USD | USD | YER | 3 748.89 Rial Yemen YER |
20 Đô la Mỹ USD | USD | YER | 4 998.53 Rial Yemen YER |
25 Đô la Mỹ USD | USD | YER | 6 248.16 Rial Yemen YER |
100 Đô la Mỹ USD | USD | YER | 24 992.63 Rial Yemen YER |
500 Đô la Mỹ USD | USD | YER | 124 963.15 Rial Yemen YER |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.