Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Shilling Uganda (UGX)

$
Sh

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Shilling Uganda được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, Bank of Uganda), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Shilling Uganda là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 395 059.9989 Shilling Uganda

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Shilling Uganda là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 358 441.1099 Shilling Uganda

Lịch sử Đô la Mỹ / Shilling Uganda

Lịch sử của giá hàng ngày USD /UGX kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Đô la Mỹ = 3 950.6000 Shilling Uganda

tối thiểu trên

1 Đô la Mỹ = 3 584.4111 Shilling Uganda

Lịch sử giá UGX / USD

Date USD/UGX
3 757.3020
3 767.3854
3 770.0757
3 814.5504
3 818.1306
3 801.9069
3 807.0280
3 886.3410
3 894.6397
3 896.1318
3 905.7051
3 921.6801
3 950.6000
3 876.9535
3 860.3496
3 827.6915
3 813.0676
3 811.5256
3 807.7204
3 807.7116
3 790.6964
3 769.6615
3 771.4610
3 806.2589
3 797.1949
3 798.2318
3 777.1159
3 775.8310
3 763.7922
3 768.9539
3 751.6751
3 751.3407
3 744.3353
3 757.3641
3 763.3646
3 744.3790
3 715.1085
3 722.1743
3 705.6080
3 727.3645
3 717.0832
3 611.2772
3 617.3523
3 642.8546
3 663.3745
3 690.5673
3 671.3706
3 678.3351
3 699.3143
3 724.0325
3 728.5322
3 738.8413
3 725.4967

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD
  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Shilling Uganda

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Đô la Mỹ USD USD UGX 3 757.32 Shilling Uganda UGX
2 Đô la Mỹ USD USD UGX 7 514.63 Shilling Uganda UGX
3 Đô la Mỹ USD USD UGX 11 271.95 Shilling Uganda UGX
4 Đô la Mỹ USD USD UGX 15 029.26 Shilling Uganda UGX
5 Đô la Mỹ USD USD UGX 18 786.58 Shilling Uganda UGX
10 Đô la Mỹ USD USD UGX 37 573.16 Shilling Uganda UGX
15 Đô la Mỹ USD USD UGX 56 359.73 Shilling Uganda UGX
20 Đô la Mỹ USD USD UGX 75 146.31 Shilling Uganda UGX
25 Đô la Mỹ USD USD UGX 93 932.89 Shilling Uganda UGX
100 Đô la Mỹ USD USD UGX 375 731.55 Shilling Uganda UGX
500 Đô la Mỹ USD USD UGX 1 878 657.75 Shilling Uganda UGX

bảng chuyển đổi: USD/UGX

.