Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Shilling Tanzania (TZS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Shilling Tanzania là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 260 728.3143 Shilling Tanzania
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Shilling Tanzania là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 235 999.8143 Shilling Tanzania
Lịch sử của giá hàng ngày USD /TZS kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 2 607.2831 Shilling Tanzania
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 2 359.9981 Shilling Tanzania
Date | USD/TZS |
---|---|
2 594.9948 | |
2 589.2551 | |
2 592.3309 | |
2 592.4308 | |
2 594.0084 | |
2 577.8556 | |
2 573.2909 | |
2 571.9648 | |
2 554.9916 | |
2 551.9985 | |
2 550.0064 | |
2 550.4137 | |
2 549.7963 | |
2 550.0019 | |
2 537.8346 | |
2 542.9189 | |
2 549.9520 | |
2 516.0134 | |
2 511.9233 | |
2 513.9136 | |
2 521.2928 | |
2 519.4573 | |
2 510.5508 | |
2 506.0843 | |
2 510.6897 | |
2 505.1779 | |
2 495.7011 | |
2 502.5931 | |
2 505.0094 | |
2 499.0060 | |
2 500.9887 | |
2 501.9897 | |
2 514.9971 | |
2 510.0049 | |
2 504.3148 | |
2 504.7512 | |
2 501.2840 | |
2 506.6489 | |
2 503.1176 | |
2 503.5191 | |
2 506.4174 | |
2 481.2819 | |
2 455.8781 | |
2 452.3728 | |
2 434.1528 | |
2 439.2157 | |
2 422.9948 | |
2 404.9937 | |
2 389.2729 | |
2 375.0058 | |
2 368.9900 | |
2 365.3905 | |
2 362.9981 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | TZS | 2 586.51 Shilling Tanzania TZS |
2 Đô la Mỹ USD | USD | TZS | 5 173.02 Shilling Tanzania TZS |
3 Đô la Mỹ USD | USD | TZS | 7 759.52 Shilling Tanzania TZS |
4 Đô la Mỹ USD | USD | TZS | 10 346.03 Shilling Tanzania TZS |
5 Đô la Mỹ USD | USD | TZS | 12 932.54 Shilling Tanzania TZS |
10 Đô la Mỹ USD | USD | TZS | 25 865.08 Shilling Tanzania TZS |
15 Đô la Mỹ USD | USD | TZS | 38 797.61 Shilling Tanzania TZS |
20 Đô la Mỹ USD | USD | TZS | 51 730.15 Shilling Tanzania TZS |
25 Đô la Mỹ USD | USD | TZS | 64 662.69 Shilling Tanzania TZS |
100 Đô la Mỹ USD | USD | TZS | 258 650.75 Shilling Tanzania TZS |
500 Đô la Mỹ USD | USD | TZS | 1 293 253.75 Shilling Tanzania TZS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.