Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Đồng Dinar Sudan (SDD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Dinar Sudan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 6 106 308.2663 Đồng Dinar Sudan
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Dinar Sudan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 5 865 186.7942 Đồng Dinar Sudan
Lịch sử của giá hàng ngày USD /SDD kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 61 063.0827 Đồng Dinar Sudan
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 58 651.8679 Đồng Dinar Sudan
Date | USD/SDD |
---|---|
60 004.7818 | |
60 333.2067 | |
60 267.7684 | |
60 471.9772 | |
60 470.3000 | |
60 692.1542 | |
59 880.2268 | |
60 603.9212 | |
60 078.8956 | |
59 925.3223 | |
59 608.1642 | |
59 917.6356 | |
59 984.9772 | |
60 088.5334 | |
60 113.3505 | |
60 159.7587 | |
60 016.8906 | |
59 889.2300 | |
59 609.6848 | |
59 601.5416 | |
59 282.6595 | |
59 374.1719 | |
59 564.9666 | |
59 960.6146 | |
59 941.0381 | |
59 681.7547 | |
59 744.8994 | |
60 355.9381 | |
60 404.6717 | |
60 672.2317 | |
60 265.6808 | |
60 699.7214 | |
60 620.0195 | |
61 063.0827 | |
60 780.8222 | |
60 233.4456 | |
60 112.2111 | |
60 180.5158 | |
59 955.4763 | |
59 886.7651 | |
59 839.1976 | |
59 411.9625 | |
59 450.6584 | |
59 418.1506 | |
58 769.4525 | |
59 289.7059 | |
59 636.6685 | |
59 740.9668 | |
59 639.0417 | |
59 775.7956 | |
60 115.7645 | |
60 330.0675 | |
60 001.6650 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | SDD | 60 002.48 Đồng Dinar Sudan SDD |
2 Đô la Mỹ USD | USD | SDD | 120 004.97 Đồng Dinar Sudan SDD |
3 Đô la Mỹ USD | USD | SDD | 180 007.45 Đồng Dinar Sudan SDD |
4 Đô la Mỹ USD | USD | SDD | 240 009.93 Đồng Dinar Sudan SDD |
5 Đô la Mỹ USD | USD | SDD | 300 012.41 Đồng Dinar Sudan SDD |
10 Đô la Mỹ USD | USD | SDD | 600 024.83 Đồng Dinar Sudan SDD |
15 Đô la Mỹ USD | USD | SDD | 900 037.24 Đồng Dinar Sudan SDD |
20 Đô la Mỹ USD | USD | SDD | 1 200 049.66 Đồng Dinar Sudan SDD |
25 Đô la Mỹ USD | USD | SDD | 1 500 062.07 Đồng Dinar Sudan SDD |
100 Đô la Mỹ USD | USD | SDD | 6 000 248.29 Đồng Dinar Sudan SDD |
500 Đô la Mỹ USD | USD | SDD | 30 001 241.45 Đồng Dinar Sudan SDD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.