chuyển đổi Đồng Việt Nam Đồng Dinar Sudan | 1 VND = 2.3614 SDD |
chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Dinar Sudan | 1 USD = 60095.0495 SDD |
chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Dinar Sudan | 1 CNY = 8455.7825 SDD |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Dinar Sudan | 1 TWD = 1850.2464 SDD |
chuyển đổi Franc Andorran Đồng Dinar Sudan | 1 ADF = 9947.0240 SDD |
chuyển đổi Đồng Peseta của Andora Đồng Dinar Sudan | 1 ADP = 392.1496 SDD |
chuyển đổi Dirham UAE Đồng Dinar Sudan | 1 AED = 16361.2975 SDD |
chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan Đồng Dinar Sudan | 1 AFA = 0.6938 SDD |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Đồng Dinar Sudan | 1 AFN = 852.4118 SDD |
chuyển đổi Old franc Pháp Đồng Dinar Sudan | 1 AFR = 99.4702 SDD |
chuyển đổi Lek Albania Đồng Dinar Sudan | 1 ALL = 644.6240 SDD |
chuyển đổi Dram Armenia Đồng Dinar Sudan | 1 AMD = 154.8287 SDD |
chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan Đồng Dinar Sudan | 1 ANG = 33358.1460 SDD |
chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Dinar Sudan | 1 AOA = 70.1635 SDD |
chuyển đổi Đồng Kwanza Mới của Angola Đồng Dinar Sudan | 1 AON = 151.3929 SDD |
chuyển đổi Peso Argentina Đồng Dinar Sudan | 1 ARS = 67.2153 SDD |
chuyển đổi Đồng Schiling Áo Đồng Dinar Sudan | 1 ATS = 4741.7716 SDD |
chuyển đổi Đô la Australia Đồng Dinar Sudan | 1 AUD = 40035.2197 SDD |
chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban Đồng Dinar Sudan | 1 AWF = 36854.2283 SDD |
chuyển đổi Florin Aruba Đồng Dinar Sudan | 1 AWG = 33386.1386 SDD |