Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Guarani Paraguay (PYG)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Guarani Paraguay là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 750 602.7557 Guarani Paraguay
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Guarani Paraguay là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 720 195.3059 Guarani Paraguay
Lịch sử của giá hàng ngày USD /PYG kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 7 506.0276 Guarani Paraguay
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 7 201.9531 Guarani Paraguay
Date | USD/PYG |
---|---|
7 468.1268 | |
7 506.0276 | |
7 477.9908 | |
7 445.2284 | |
7 416.3155 | |
7 404.1488 | |
7 345.1419 | |
7 390.9468 | |
7 348.6911 | |
7 312.0827 | |
7 288.4746 | |
7 286.8291 | |
7 275.5802 | |
7 293.7563 | |
7 283.4412 | |
7 273.7124 | |
7 289.1715 | |
7 298.0034 | |
7 259.5706 | |
7 250.8745 | |
7 305.2208 | |
7 381.1598 | |
7 307.1874 | |
7 357.8316 | |
7 423.1696 | |
7 454.8407 | |
7 426.8916 | |
7 440.2269 | |
7 472.2103 | |
7 445.4442 | |
7 426.1295 | |
7 368.1662 | |
7 309.3008 | |
7 302.2834 | |
7 290.0655 | |
7 270.7819 | |
7 252.5401 | |
7 276.6580 | |
7 277.9405 | |
7 271.2499 | |
7 269.5044 | |
7 264.4260 | |
7 277.4443 | |
7 267.7574 | |
7 273.4787 | |
7 281.6007 | |
7 252.7284 | |
7 259.3173 | |
7 249.2104 | |
7 245.8072 | |
7 201.9531 | |
7 212.6106 | |
7 241.5177 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | PYG | 7 468.16 Guarani Paraguay PYG |
2 Đô la Mỹ USD | USD | PYG | 14 936.33 Guarani Paraguay PYG |
3 Đô la Mỹ USD | USD | PYG | 22 404.49 Guarani Paraguay PYG |
4 Đô la Mỹ USD | USD | PYG | 29 872.65 Guarani Paraguay PYG |
5 Đô la Mỹ USD | USD | PYG | 37 340.82 Guarani Paraguay PYG |
10 Đô la Mỹ USD | USD | PYG | 74 681.63 Guarani Paraguay PYG |
15 Đô la Mỹ USD | USD | PYG | 112 022.45 Guarani Paraguay PYG |
20 Đô la Mỹ USD | USD | PYG | 149 363.26 Guarani Paraguay PYG |
25 Đô la Mỹ USD | USD | PYG | 186 704.08 Guarani Paraguay PYG |
100 Đô la Mỹ USD | USD | PYG | 746 816.32 Guarani Paraguay PYG |
500 Đô la Mỹ USD | USD | PYG | 3 734 081.60 Guarani Paraguay PYG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.