Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Đồng Franc Magalasy (MGF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Franc Magalasy là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 254 410.8245 Đồng Franc Magalasy
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Franc Magalasy là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 165 269.3751 Đồng Franc Magalasy
Lịch sử của giá hàng ngày USD /MGF kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 22 544.1082 Đồng Franc Magalasy
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 21 652.6938 Đồng Franc Magalasy
Date | USD/MGF |
---|---|
22 144.1832 | |
22 278.8892 | |
22 251.4275 | |
22 327.5934 | |
22 327.9430 | |
22 410.0218 | |
22 108.7809 | |
22 377.4973 | |
22 184.0714 | |
22 126.1059 | |
22 012.6068 | |
22 125.2603 | |
22 144.9374 | |
22 184.1939 | |
22 196.0843 | |
22 214.1846 | |
22 159.6027 | |
22 111.4318 | |
22 008.1316 | |
22 006.6303 | |
21 886.4505 | |
21 921.9530 | |
21 995.4592 | |
22 141.5832 | |
22 132.2261 | |
22 035.2004 | |
22 060.6321 | |
22 283.2740 | |
22 300.6026 | |
22 402.6041 | |
22 252.2421 | |
22 409.3726 | |
22 382.9960 | |
22 544.1082 | |
22 444.4361 | |
22 239.2443 | |
22 192.8617 | |
22 222.4384 | |
22 137.9680 | |
22 113.8405 | |
22 098.5900 | |
21 937.9789 | |
21 954.3867 | |
21 937.1780 | |
21 697.4971 | |
21 893.5422 | |
22 017.9787 | |
22 057.9662 | |
22 019.6454 | |
22 071.0801 | |
21 995.2574 | |
22 072.4953 | |
21 913.7344 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | MGF | 22 155.65 Đồng Franc Magalasy MGF |
2 Đô la Mỹ USD | USD | MGF | 44 311.31 Đồng Franc Magalasy MGF |
3 Đô la Mỹ USD | USD | MGF | 66 466.96 Đồng Franc Magalasy MGF |
4 Đô la Mỹ USD | USD | MGF | 88 622.61 Đồng Franc Magalasy MGF |
5 Đô la Mỹ USD | USD | MGF | 110 778.26 Đồng Franc Magalasy MGF |
10 Đô la Mỹ USD | USD | MGF | 221 556.53 Đồng Franc Magalasy MGF |
15 Đô la Mỹ USD | USD | MGF | 332 334.79 Đồng Franc Magalasy MGF |
20 Đô la Mỹ USD | USD | MGF | 443 113.06 Đồng Franc Magalasy MGF |
25 Đô la Mỹ USD | USD | MGF | 553 891.32 Đồng Franc Magalasy MGF |
100 Đô la Mỹ USD | USD | MGF | 2 215 565.28 Đồng Franc Magalasy MGF |
500 Đô la Mỹ USD | USD | MGF | 11 077 826.40 Đồng Franc Magalasy MGF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.