số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả - |
---|---|---|---|
10 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 0.45 Đô la Mỹ USD |
20 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 0.89 Đô la Mỹ USD |
30 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 1.34 Đô la Mỹ USD |
40 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 1.78 Đô la Mỹ USD |
50 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 2.23 Đô la Mỹ USD |
60 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 2.68 Đô la Mỹ USD |
70 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 3.12 Đô la Mỹ USD |
80 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 3.57 Đô la Mỹ USD |
90 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 4.01 Đô la Mỹ USD |
100 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 4.46 Đô la Mỹ USD |
150 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 6.69 Đô la Mỹ USD |
200 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 8.92 Đô la Mỹ USD |
250 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 11.15 Đô la Mỹ USD |
300 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 13.38 Đô la Mỹ USD |
400 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 17.84 Đô la Mỹ USD |
500 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 22.30 Đô la Mỹ USD |
600 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 26.75 Đô la Mỹ USD |
700 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 31.21 Đô la Mỹ USD |
800 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 35.67 Đô la Mỹ USD |
900 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 40.13 Đô la Mỹ USD |
1 000 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 44.59 Đô la Mỹ USD |
1 500 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 66.89 Đô la Mỹ USD |
2 000 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 89.18 Đô la Mỹ USD |
5 000 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 222.95 Đô la Mỹ USD |
10 000 000 Đồng Franc Magalasy MGF | MGF | USD | 445.90 Đô la Mỹ USD |
chuyển đổi MGF USD - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print