Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Shilling Kenya (KES)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Shilling Kenya là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 16 398.8200 Shilling Kenya
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Shilling Kenya là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 12 715.5641 Shilling Kenya
Lịch sử của giá hàng ngày USD /KES kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 163.9882 Shilling Kenya
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 127.1556 Shilling Kenya
Date | USD/KES |
---|---|
128.1254 | |
131.2210 | |
134.4998 | |
133.7692 | |
134.0594 | |
130.1756 | |
127.1556 | |
132.4445 | |
132.2393 | |
135.8600 | |
139.0006 | |
144.5238 | |
144.6821 | |
143.0872 | |
159.4825 | |
162.6867 | |
162.2074 | |
162.4752 | |
158.8689 | |
157.1751 | |
157.4398 | |
154.9723 | |
154.5906 | |
153.9766 | |
153.0999 | |
152.5926 | |
152.3459 | |
152.1638 | |
150.7892 | |
150.6006 | |
149.9995 | |
149.4997 | |
148.2980 | |
148.3507 | |
147.5999 | |
147.0501 | |
146.2178 | |
145.8008 | |
145.1998 | |
144.4002 | |
143.5129 | |
142.5514 | |
142.3096 | |
142.0754 | |
141.5494 | |
140.3506 | |
140.6995 | |
140.8092 | |
139.6660 | |
139.4016 | |
138.7596 | |
138.4500 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | KES | 128.10 Shilling Kenya KES |
2 Đô la Mỹ USD | USD | KES | 256.20 Shilling Kenya KES |
3 Đô la Mỹ USD | USD | KES | 384.30 Shilling Kenya KES |
4 Đô la Mỹ USD | USD | KES | 512.40 Shilling Kenya KES |
5 Đô la Mỹ USD | USD | KES | 640.50 Shilling Kenya KES |
10 Đô la Mỹ USD | USD | KES | 1 281.01 Shilling Kenya KES |
15 Đô la Mỹ USD | USD | KES | 1 921.51 Shilling Kenya KES |
20 Đô la Mỹ USD | USD | KES | 2 562.01 Shilling Kenya KES |
25 Đô la Mỹ USD | USD | KES | 3 202.52 Shilling Kenya KES |
100 Đô la Mỹ USD | USD | KES | 12 810.07 Shilling Kenya KES |
500 Đô la Mỹ USD | USD | KES | 64 050.35 Shilling Kenya KES |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.