Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Đồng Scure Ecuador (ECS)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Scure Ecuador là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 677 248.8287 Đồng Scure Ecuador
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Scure Ecuador là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 571 387.5375 Đồng Scure Ecuador
Lịch sử của giá hàng ngày USD /ECS kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 26 772.4883 Đồng Scure Ecuador
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 25 713.8754 Đồng Scure Ecuador
Date | USD/ECS |
---|---|
26 311.9126 | |
26 455.3701 | |
26 423.2858 | |
26 513.2297 | |
26 513.9983 | |
26 610.1009 | |
26 254.0738 | |
26 573.6506 | |
26 341.4567 | |
26 275.0382 | |
26 138.8213 | |
26 272.2264 | |
26 300.9898 | |
26 346.8392 | |
26 357.0958 | |
26 380.5720 | |
26 318.6702 | |
26 257.8136 | |
26 134.2165 | |
26 133.3187 | |
25 993.8749 | |
26 037.1177 | |
26 120.6778 | |
26 293.4029 | |
26 285.9516 | |
26 167.3707 | |
26 197.3375 | |
26 462.5793 | |
26 483.9829 | |
26 606.5254 | |
26 425.5391 | |
26 612.9124 | |
26 579.8255 | |
26 772.4883 | |
26 650.4900 | |
26 411.0550 | |
26 355.7445 | |
26 388.5723 | |
26 292.1566 | |
26 260.8624 | |
26 239.3883 | |
26 053.4233 | |
26 073.1304 | |
26 054.5964 | |
25 769.9597 | |
25 998.7461 | |
26 149.8777 | |
26 195.3473 | |
26 150.8463 | |
26 213.4262 | |
26 245.4021 | |
26 339.3699 | |
26 154.4012 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | ECS | 26 311.91 Đồng Scure Ecuador ECS |
2 Đô la Mỹ USD | USD | ECS | 52 623.83 Đồng Scure Ecuador ECS |
3 Đô la Mỹ USD | USD | ECS | 78 935.74 Đồng Scure Ecuador ECS |
4 Đô la Mỹ USD | USD | ECS | 105 247.65 Đồng Scure Ecuador ECS |
5 Đô la Mỹ USD | USD | ECS | 131 559.56 Đồng Scure Ecuador ECS |
10 Đô la Mỹ USD | USD | ECS | 263 119.13 Đồng Scure Ecuador ECS |
15 Đô la Mỹ USD | USD | ECS | 394 678.69 Đồng Scure Ecuador ECS |
20 Đô la Mỹ USD | USD | ECS | 526 238.25 Đồng Scure Ecuador ECS |
25 Đô la Mỹ USD | USD | ECS | 657 797.82 Đồng Scure Ecuador ECS |
100 Đô la Mỹ USD | USD | ECS | 2 631 191.26 Đồng Scure Ecuador ECS |
500 Đô la Mỹ USD | USD | ECS | 13 155 956.30 Đồng Scure Ecuador ECS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.