Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Đồng Cruzado của Braxin (BRC)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Cruzado của Braxin là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 1 445 708.7554 Đồng Cruzado của Braxin
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Cruzado của Braxin là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 1 296 671.3201 Đồng Cruzado của Braxin
Lịch sử của giá hàng ngày USD /BRC kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 14 457.0876 Đồng Cruzado của Braxin
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 12 966.7132 Đồng Cruzado của Braxin
Date | USD/BRC |
---|---|
14 044.5380 | |
14 156.3736 | |
13 932.9650 | |
14 073.0785 | |
14 279.6272 | |
14 161.9607 | |
13 813.3159 | |
13 834.3035 | |
13 702.2820 | |
13 754.2075 | |
13 682.3230 | |
13 607.7279 | |
13 699.7475 | |
13 671.9997 | |
13 670.1046 | |
13 768.1078 | |
13 553.1271 | |
13 623.2350 | |
13 430.5162 | |
13 425.1167 | |
13 350.9414 | |
13 372.8106 | |
13 617.4965 | |
13 584.7251 | |
13 535.3172 | |
13 427.0673 | |
13 368.5711 | |
13 501.6306 | |
13 406.9665 | |
13 757.1486 | |
13 786.5370 | |
13 894.1843 | |
14 256.0050 | |
14 000.6107 | |
13 693.0906 | |
13 308.0808 | |
13 544.3262 | |
13 627.1812 | |
13 434.5123 | |
13 720.2345 | |
13 506.2982 | |
13 327.8195 | |
13 069.0746 | |
13 088.4028 | |
13 270.2489 | |
13 325.5795 | |
13 194.3846 | |
13 125.1719 | |
13 327.3525 | |
13 429.5935 | |
13 662.0797 | |
13 835.6574 | |
13 674.3812 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | BRC | 14 053.54 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
2 Đô la Mỹ USD | USD | BRC | 28 107.08 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
3 Đô la Mỹ USD | USD | BRC | 42 160.62 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
4 Đô la Mỹ USD | USD | BRC | 56 214.16 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
5 Đô la Mỹ USD | USD | BRC | 70 267.70 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
10 Đô la Mỹ USD | USD | BRC | 140 535.40 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
15 Đô la Mỹ USD | USD | BRC | 210 803.09 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
20 Đô la Mỹ USD | USD | BRC | 281 070.79 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
25 Đô la Mỹ USD | USD | BRC | 351 338.49 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
100 Đô la Mỹ USD | USD | BRC | 1 405 353.96 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
500 Đô la Mỹ USD | USD | BRC | 7 026 769.80 Đồng Cruzado của Braxin BRC |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.