Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Franc Burundi (BIF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Franc Burundi là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 287 600.6471 Franc Burundi
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Franc Burundi là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 280 871.6374 Franc Burundi
Lịch sử của giá hàng ngày USD /BIF kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 2 876.0065 Franc Burundi
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 2 808.7164 Franc Burundi
Date | USD/BIF |
---|---|
2 859.5207 | |
2 870.7110 | |
2 867.2578 | |
2 869.9333 | |
2 872.1996 | |
2 865.2116 | |
2 860.3782 | |
2 861.9103 | |
2 861.1806 | |
2 868.0450 | |
2 864.7467 | |
2 862.3759 | |
2 859.8183 | |
2 854.9872 | |
2 857.1561 | |
2 857.0923 | |
2 856.8264 | |
2 852.9839 | |
2 846.5966 | |
2 852.4891 | |
2 856.5591 | |
2 852.6364 | |
2 851.0706 | |
2 850.4561 | |
2 847.6217 | |
2 846.5525 | |
2 842.0788 | |
2 846.5981 | |
2 840.7526 | |
2 839.9834 | |
2 841.5287 | |
2 837.9223 | |
2 833.2782 | |
2 843.3764 | |
2 837.3492 | |
2 838.2997 | |
2 830.2691 | |
2 841.9282 | |
2 829.7847 | |
2 831.1387 | |
2 843.1214 | |
2 822.3709 | |
2 831.8238 | |
2 834.0956 | |
2 828.2483 | |
2 825.6931 | |
2 826.9388 | |
2 829.1719 | |
2 833.3989 | |
2 830.8200 | |
2 826.7453 | |
2 820.6670 | |
2 818.3113 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | BIF | 2 859.52 Franc Burundi BIF |
2 Đô la Mỹ USD | USD | BIF | 5 719.04 Franc Burundi BIF |
3 Đô la Mỹ USD | USD | BIF | 8 578.56 Franc Burundi BIF |
4 Đô la Mỹ USD | USD | BIF | 11 438.08 Franc Burundi BIF |
5 Đô la Mỹ USD | USD | BIF | 14 297.60 Franc Burundi BIF |
10 Đô la Mỹ USD | USD | BIF | 28 595.21 Franc Burundi BIF |
15 Đô la Mỹ USD | USD | BIF | 42 892.81 Franc Burundi BIF |
20 Đô la Mỹ USD | USD | BIF | 57 190.41 Franc Burundi BIF |
25 Đô la Mỹ USD | USD | BIF | 71 488.02 Franc Burundi BIF |
100 Đô la Mỹ USD | USD | BIF | 285 952.07 Franc Burundi BIF |
500 Đô la Mỹ USD | USD | BIF | 1 429 760.35 Franc Burundi BIF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.