chuyển đổi Hryvnia Ucraina (UAH) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Hryvnia Ucraina sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Hryvnia Ucraina = 734 411.7815 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Hryvnia Ucraina sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Hryvnia Ucraina = 646 165.4156 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày UAH /VEF kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Hryvnia Ucraina = 7 344.1178 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Hryvnia Ucraina = 6 461.6542 Bolívar Venezuela
Date | UAH/VEF |
---|---|
6 495.0961 | |
6 602.1170 | |
6 640.2620 | |
6 684.7745 | |
6 646.3894 | |
6 623.3028 | |
6 688.1039 | |
6 711.3497 | |
6 737.5507 | |
6 666.8546 | |
6 680.6469 | |
6 766.9320 | |
6 816.6877 | |
6 808.6986 | |
6 840.1550 | |
6 902.8124 | |
6 973.8960 | |
6 906.6209 | |
6 978.4684 | |
6 853.7663 | |
6 795.4019 | |
6 777.5702 | |
6 891.8553 | |
6 978.8550 | |
7 079.8633 | |
7 142.2915 | |
7 174.1138 | |
7 231.4218 | |
7 256.9228 | |
7 302.8341 | |
7 271.5664 | |
7 188.1955 | |
7 273.3310 | |
7 233.5338 | |
7 242.3991 | |
7 177.0176 | |
7 109.6483 | |
7 106.4864 | |
7 097.0144 | |
7 076.7965 | |
7 073.7765 | |
7 058.7258 | |
7 016.6963 | |
7 013.3424 | |
7 016.6386 | |
6 972.7875 | |
6 996.3767 | |
7 045.1723 | |
7 052.6763 | |
7 039.6968 | |
7 053.7798 | |
7 076.6831 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | VEF | 6 462.24 Bolívar Venezuela VEF |
2 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | VEF | 12 924.49 Bolívar Venezuela VEF |
3 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | VEF | 19 386.73 Bolívar Venezuela VEF |
4 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | VEF | 25 848.98 Bolívar Venezuela VEF |
5 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | VEF | 32 311.22 Bolívar Venezuela VEF |
10 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | VEF | 64 622.45 Bolívar Venezuela VEF |
15 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | VEF | 96 933.67 Bolívar Venezuela VEF |
20 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | VEF | 129 244.90 Bolívar Venezuela VEF |
25 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | VEF | 161 556.12 Bolívar Venezuela VEF |
100 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | VEF | 646 224.49 Bolívar Venezuela VEF |
500 Hryvnia Ucraina UAH | UAH | VEF | 3 231 122.45 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.