Tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới (TWD) Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Đài Loan mới sang lia Thổ Nhĩ Kỳ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Đài Loan mới = 70 098 006.5136 lia Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Đài Loan mới sang lia Thổ Nhĩ Kỳ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Đài Loan mới = 64 993 941.5343 lia Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử của giá hàng ngày TWD /TRL kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Đài Loan mới = 700 980.0651 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
tối thiểu trên
1 Đô la Đài Loan mới = 649 939.4153 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Date | TWD/TRL |
---|---|
666 323.0877 | |
671 026.9387 | |
669 003.3378 | |
668 075.1845 | |
669 460.0136 | |
667 872.0389 | |
665 347.7892 | |
671 639.2766 | |
669 200.0046 | |
678 335.0339 | |
677 195.4555 | |
678 920.8850 | |
681 309.7737 | |
681 647.3490 | |
681 525.2589 | |
685 739.7694 | |
688 664.7528 | |
688 049.4257 | |
689 832.5642 | |
684 342.0290 | |
684 823.8776 | |
689 733.4257 | |
692 915.5482 | |
683 962.4566 | |
680 576.1732 | |
682 656.6089 | |
683 745.7593 | |
678 593.8481 | |
680 528.3076 | |
671 026.3318 | |
674 256.2816 | |
674 429.8105 | |
669 123.8544 | |
676 027.1635 | |
676 169.3371 | |
677 508.0151 | |
678 592.1082 | |
676 717.0014 | |
675 292.1974 | |
677 077.4280 | |
675 699.0521 | |
672 582.5683 | |
672 330.5014 | |
672 533.3930 | |
678 175.5453 | |
680 476.4475 | |
680 864.0893 | |
678 103.8035 | |
687 593.3570 | |
690 650.8834 | |
694 160.1892 | |
697 654.4475 | |
649 939.4153 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | TRL | 667 281.63 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
2 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | TRL | 1 334 563.26 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
3 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | TRL | 2 001 844.89 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
4 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | TRL | 2 669 126.52 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
5 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | TRL | 3 336 408.15 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
10 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | TRL | 6 672 816.29 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
15 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | TRL | 10 009 224.44 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
20 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | TRL | 13 345 632.58 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
25 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | TRL | 16 682 040.73 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
100 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | TRL | 66 728 162.90 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
500 Đô la Đài Loan mới TWD | TWD | TRL | 333 640 814.50 lia Thổ Nhĩ Kỳ TRL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.