Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Rial Yemen (YER)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lia Thổ Nhĩ Kỳ sang Rial Yemen là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lia Thổ Nhĩ Kỳ = 1 187.2811 Rial Yemen
Ngày xấu nhất để đổi từ Lia Thổ Nhĩ Kỳ sang Rial Yemen là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lia Thổ Nhĩ Kỳ = 767.3538 Rial Yemen
Lịch sử của giá hàng ngày TRY /YER kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lia Thổ Nhĩ Kỳ = 11.8728 Rial Yemen
tối thiểu trên
1 Lia Thổ Nhĩ Kỳ = 7.6735 Rial Yemen
Date | TRY/YER |
---|---|
7.7961 | |
7.7576 | |
7.7602 | |
7.7590 | |
7.7181 | |
7.6883 | |
7.7203 | |
7.7858 | |
7.7598 | |
7.7830 | |
7.7416 | |
7.8113 | |
7.9300 | |
8.0407 | |
8.1090 | |
8.1500 | |
8.1967 | |
8.2494 | |
8.2718 | |
8.3195 | |
8.3666 | |
8.4679 | |
8.5377 | |
8.6172 | |
8.6422 | |
8.6558 | |
8.6568 | |
8.6973 | |
8.7502 | |
8.7988 | |
8.8519 | |
8.9124 | |
8.9813 | |
9.0317 | |
9.1147 | |
9.1969 | |
9.2748 | |
9.3121 | |
9.3460 | |
9.5108 | |
9.1983 | |
9.2510 | |
9.2686 | |
9.2892 | |
9.2771 | |
9.4806 | |
9.5775 | |
9.6581 | |
9.5943 | |
10.6049 | |
10.5782 | |
11.7649 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | YER | 7.76 Rial Yemen YER |
2 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | YER | 15.53 Rial Yemen YER |
3 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | YER | 23.29 Rial Yemen YER |
4 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | YER | 31.05 Rial Yemen YER |
5 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | YER | 38.81 Rial Yemen YER |
10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | YER | 77.63 Rial Yemen YER |
15 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | YER | 116.44 Rial Yemen YER |
20 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | YER | 155.25 Rial Yemen YER |
25 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | YER | 194.07 Rial Yemen YER |
100 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | YER | 776.26 Rial Yemen YER |
500 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY | TRY | YER | 3 881.30 Rial Yemen YER |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.