chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) Đô la Australia (AUD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Paʻanga Tonga sang Đô la Australia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Paʻanga Tonga = 66.6919 Đô la Australia
Ngày xấu nhất để đổi từ Paʻanga Tonga sang Đô la Australia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Paʻanga Tonga = 61.7138 Đô la Australia
Lịch sử của giá hàng ngày TOP /AUD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Paʻanga Tonga = 0.6669 Đô la Australia
tối thiểu trên
1 Paʻanga Tonga = 0.6171 Đô la Australia
Date | TOP/AUD |
---|---|
0.6451 | |
0.6330 | |
0.6359 | |
0.6359 | |
0.6379 | |
0.6367 | |
0.6312 | |
0.6474 | |
0.6505 | |
0.6377 | |
0.6465 | |
0.6434 | |
0.6441 | |
0.6417 | |
0.6484 | |
0.6483 | |
0.6393 | |
0.6472 | |
0.6506 | |
0.6391 | |
0.6436 | |
0.6407 | |
0.6349 | |
0.6301 | |
0.6284 | |
0.6346 | |
0.6445 | |
0.6409 | |
0.6386 | |
0.6401 | |
0.6535 | |
0.6435 | |
0.6522 | |
0.6561 | |
0.6574 | |
0.6513 | |
0.6579 | |
0.6520 | |
0.6493 | |
0.6492 | |
0.6496 | |
0.6502 | |
0.6526 | |
0.6485 | |
0.6440 | |
0.6317 | |
0.6322 | |
0.6310 | |
0.6368 | |
0.6346 | |
0.6349 | |
0.6244 | |
0.6282 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Paʻanga Tonga TOP | TOP | AUD | 0.65 Đô la Australia AUD |
2 Paʻanga Tonga TOP | TOP | AUD | 1.29 Đô la Australia AUD |
3 Paʻanga Tonga TOP | TOP | AUD | 1.94 Đô la Australia AUD |
4 Paʻanga Tonga TOP | TOP | AUD | 2.58 Đô la Australia AUD |
5 Paʻanga Tonga TOP | TOP | AUD | 3.23 Đô la Australia AUD |
10 Paʻanga Tonga TOP | TOP | AUD | 6.45 Đô la Australia AUD |
15 Paʻanga Tonga TOP | TOP | AUD | 9.68 Đô la Australia AUD |
20 Paʻanga Tonga TOP | TOP | AUD | 12.90 Đô la Australia AUD |
25 Paʻanga Tonga TOP | TOP | AUD | 16.13 Đô la Australia AUD |
100 Paʻanga Tonga TOP | TOP | AUD | 64.51 Đô la Australia AUD |
500 Paʻanga Tonga TOP | TOP | AUD | 322.55 Đô la Australia AUD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.