chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) Rupee Nepal (NPR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Manat Turkmenistan sang Rupee Nepal là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Manat Turkmenistan = 3 850.7740 Rupee Nepal
Ngày xấu nhất để đổi từ Manat Turkmenistan sang Rupee Nepal là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Manat Turkmenistan = 3 724.2939 Rupee Nepal
Lịch sử của giá hàng ngày TMT /NPR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Manat Turkmenistan = 38.5077 Rupee Nepal
tối thiểu trên
1 Manat Turkmenistan = 37.2429 Rupee Nepal
Date | TMT/NPR |
---|---|
38.5077 | |
37.8728 | |
37.8752 | |
38.1136 | |
38.0636 | |
38.0783 | |
38.0439 | |
38.1408 | |
38.1216 | |
37.8712 | |
38.0360 | |
38.1116 | |
37.9455 | |
37.8377 | |
37.7958 | |
37.8807 | |
37.9495 | |
37.8937 | |
37.9024 | |
37.8880 | |
37.9908 | |
37.8457 | |
37.8812 | |
38.0264 | |
38.0749 | |
37.8520 | |
38.1474 | |
38.1363 | |
38.0044 | |
37.9744 | |
38.1206 | |
37.9325 | |
38.0276 | |
38.0070 | |
37.9637 | |
37.9508 | |
38.0475 | |
37.8775 | |
37.9796 | |
37.8591 | |
37.7220 | |
37.6774 | |
37.8560 | |
37.8338 | |
37.7965 | |
37.5233 | |
37.4026 | |
37.4892 | |
37.7700 | |
37.3106 | |
37.3813 | |
37.4675 | |
37.6893 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Manat Turkmenistan TMT | TMT | NPR | 38.42 Rupee Nepal NPR |
2 Manat Turkmenistan TMT | TMT | NPR | 76.84 Rupee Nepal NPR |
3 Manat Turkmenistan TMT | TMT | NPR | 115.26 Rupee Nepal NPR |
4 Manat Turkmenistan TMT | TMT | NPR | 153.68 Rupee Nepal NPR |
5 Manat Turkmenistan TMT | TMT | NPR | 192.10 Rupee Nepal NPR |
10 Manat Turkmenistan TMT | TMT | NPR | 384.21 Rupee Nepal NPR |
15 Manat Turkmenistan TMT | TMT | NPR | 576.31 Rupee Nepal NPR |
20 Manat Turkmenistan TMT | TMT | NPR | 768.41 Rupee Nepal NPR |
25 Manat Turkmenistan TMT | TMT | NPR | 960.51 Rupee Nepal NPR |
100 Manat Turkmenistan TMT | TMT | NPR | 3 842.05 Rupee Nepal NPR |
500 Manat Turkmenistan TMT | TMT | NPR | 19 210.25 Rupee Nepal NPR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.