chuyển đổi Đồng Manat Turkmenistan (TMM) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Manat Turkmenistan sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Đồng Manat Turkmenistan = 219.41391172 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Manat Turkmenistan sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Đồng Manat Turkmenistan = 210.77708482 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày TMM /SAR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Manat Turkmenistan = 0.00021941 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Đồng Manat Turkmenistan = 0.00021078 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | TMM/SAR |
---|---|
0.00021211 | |
0.00021514 | |
0.00021424 | |
0.00021413 | |
0.00021330 | |
0.00021358 | |
0.00021284 | |
0.00021287 | |
0.00021207 | |
0.00021497 | |
0.00021239 | |
0.00021422 | |
0.00021476 | |
0.00021592 | |
0.00021478 | |
0.00021457 | |
0.00021417 | |
0.00021410 | |
0.00021394 | |
0.00021441 | |
0.00021489 | |
0.00021589 | |
0.00021592 | |
0.00021710 | |
0.00021654 | |
0.00021611 | |
0.00021465 | |
0.00021474 | |
0.00021568 | |
0.00021544 | |
0.00021329 | |
0.00021307 | |
0.00021217 | |
0.00021358 | |
0.00021209 | |
0.00021235 | |
0.00021078 | |
0.00021176 | |
0.00021373 | |
0.00021411 | |
0.00021384 | |
0.00021470 | |
0.00021492 | |
0.00021512 | |
0.00021665 | |
0.00021654 | |
0.00021664 | |
0.00021908 | |
0.00021699 | |
0.00021582 | |
0.00021539 | |
0.00021585 | |
0.00021527 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Đồng Manat Turkmenistan TMM | TMM | SAR | 2.12 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
20 000 Đồng Manat Turkmenistan TMM | TMM | SAR | 4.25 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
30 000 Đồng Manat Turkmenistan TMM | TMM | SAR | 6.37 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
40 000 Đồng Manat Turkmenistan TMM | TMM | SAR | 8.50 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
50 000 Đồng Manat Turkmenistan TMM | TMM | SAR | 10.62 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
100 000 Đồng Manat Turkmenistan TMM | TMM | SAR | 21.24 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
150 000 Đồng Manat Turkmenistan TMM | TMM | SAR | 31.86 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
200 000 Đồng Manat Turkmenistan TMM | TMM | SAR | 42.48 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
250 000 Đồng Manat Turkmenistan TMM | TMM | SAR | 53.10 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 000 000 Đồng Manat Turkmenistan TMM | TMM | SAR | 212.40 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
5 000 000 Đồng Manat Turkmenistan TMM | TMM | SAR | 1 062.00 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |