chuyển đổi Lilangeni Swaziland (SZL) Rupiah Indonesia (IDR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Lilangeni Swaziland sang Rupiah Indonesia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Lilangeni Swaziland = 88 871.1783 Rupiah Indonesia
Ngày xấu nhất để đổi từ Lilangeni Swaziland sang Rupiah Indonesia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Lilangeni Swaziland = 78 592.0980 Rupiah Indonesia
Lịch sử của giá hàng ngày SZL /IDR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Lilangeni Swaziland = 888.7118 Rupiah Indonesia
tối thiểu trên
1 Lilangeni Swaziland = 785.9210 Rupiah Indonesia
Date | SZL/IDR |
---|---|
867.5139 | |
874.9549 | |
879.7249 | |
876.0954 | |
869.4659 | |
865.0147 | |
848.8458 | |
849.6880 | |
860.0405 | |
842.5990 | |
834.5260 | |
832.9117 | |
832.3092 | |
827.1343 | |
811.5111 | |
824.3199 | |
819.1835 | |
831.8319 | |
843.1549 | |
818.5325 | |
834.0281 | |
827.7459 | |
831.4927 | |
839.0786 | |
837.7708 | |
819.6821 | |
825.3616 | |
829.3445 | |
837.4094 | |
836.2066 | |
854.2239 | |
825.5273 | |
834.2911 | |
833.9666 | |
810.2373 | |
811.5182 | |
823.4493 | |
808.7253 | |
811.8051 | |
805.5704 | |
816.0288 | |
807.3442 | |
808.2447 | |
818.1707 | |
852.8769 | |
837.0875 | |
831.1839 | |
807.3144 | |
803.0358 | |
810.1707 | |
825.1619 | |
800.8463 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Lilangeni Swaziland SZL | SZL | IDR | 855.18 Rupiah Indonesia IDR |
2 Lilangeni Swaziland SZL | SZL | IDR | 1 710.37 Rupiah Indonesia IDR |
3 Lilangeni Swaziland SZL | SZL | IDR | 2 565.55 Rupiah Indonesia IDR |
4 Lilangeni Swaziland SZL | SZL | IDR | 3 420.74 Rupiah Indonesia IDR |
5 Lilangeni Swaziland SZL | SZL | IDR | 4 275.92 Rupiah Indonesia IDR |
10 Lilangeni Swaziland SZL | SZL | IDR | 8 551.84 Rupiah Indonesia IDR |
15 Lilangeni Swaziland SZL | SZL | IDR | 12 827.76 Rupiah Indonesia IDR |
20 Lilangeni Swaziland SZL | SZL | IDR | 17 103.69 Rupiah Indonesia IDR |
25 Lilangeni Swaziland SZL | SZL | IDR | 21 379.61 Rupiah Indonesia IDR |
100 Lilangeni Swaziland SZL | SZL | IDR | 85 518.43 Rupiah Indonesia IDR |
500 Lilangeni Swaziland SZL | SZL | IDR | 427 592.15 Rupiah Indonesia IDR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.