chuyển đổi Bảng Syria (SYP) Leu Romania (RON)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Syria sang Leu Romania là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Bảng Syria = 189.1442279 Leu Romania
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Syria sang Leu Romania là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Bảng Syria = 174.9469192 Leu Romania
Lịch sử của giá hàng ngày SYP /RON kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Syria = 0.0018914 Leu Romania
tối thiểu trên
1 Bảng Syria = 0.0017495 Leu Romania
Date | SYP/RON |
---|---|
0.0018418 | |
0.0018157 | |
0.0018234 | |
0.0018229 | |
0.0018350 | |
0.0018370 | |
0.0018478 | |
0.0018588 | |
0.0018637 | |
0.0018203 | |
0.0018419 | |
0.0018255 | |
0.0018201 | |
0.0018087 | |
0.0018231 | |
0.0018236 | |
0.0018383 | |
0.0018385 | |
0.0018433 | |
0.0018285 | |
0.0018209 | |
0.0018088 | |
0.0018073 | |
0.0017929 | |
0.0017955 | |
0.0018112 | |
0.0018383 | |
0.0018245 | |
0.0018056 | |
0.0018081 | |
0.0018496 | |
0.0018449 | |
0.0018614 | |
0.0018538 | |
0.0018722 | |
0.0018681 | |
0.0018891 | |
0.0018666 | |
0.0018496 | |
0.0018373 | |
0.0018241 | |
0.0018160 | |
0.0018034 | |
0.0018030 | |
0.0017905 | |
0.0017853 | |
0.0017695 | |
0.0017503 | |
0.0017895 | |
0.0018068 | |
0.0018077 | |
0.0018077 | |
0.0018329 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Bảng Syria SYP | SYP | RON | 1.84 Leu Romania RON |
2 000 Bảng Syria SYP | SYP | RON | 3.68 Leu Romania RON |
3 000 Bảng Syria SYP | SYP | RON | 5.52 Leu Romania RON |
4 000 Bảng Syria SYP | SYP | RON | 7.36 Leu Romania RON |
5 000 Bảng Syria SYP | SYP | RON | 9.20 Leu Romania RON |
10 000 Bảng Syria SYP | SYP | RON | 18.40 Leu Romania RON |
15 000 Bảng Syria SYP | SYP | RON | 27.59 Leu Romania RON |
20 000 Bảng Syria SYP | SYP | RON | 36.79 Leu Romania RON |
25 000 Bảng Syria SYP | SYP | RON | 45.99 Leu Romania RON |
100 000 Bảng Syria SYP | SYP | RON | 183.95 Leu Romania RON |
500 000 Bảng Syria SYP | SYP | RON | 919.75 Leu Romania RON |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.