Tỷ giá hối đoái Bảng Syria (SYP) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Syria sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Bảng Syria = 132.19240 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Syria sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Bảng Syria = 115.61871 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày SYP /LKR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Syria = 0.13219 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Bảng Syria = 0.11562 Rupee Sri Lanka
Date | SYP/LKR |
---|---|
0.11961 | |
0.11939 | |
0.11912 | |
0.11819 | |
0.11835 | |
0.11968 | |
0.11899 | |
0.11869 | |
0.11953 | |
0.12028 | |
0.12158 | |
0.12218 | |
0.12267 | |
0.12372 | |
0.12440 | |
0.12478 | |
0.12460 | |
0.12651 | |
0.12737 | |
0.12815 | |
0.12836 | |
0.12927 | |
0.12978 | |
0.13014 | |
0.13037 | |
0.13069 | |
0.13107 | |
0.13036 | |
0.13026 | |
0.13017 | |
0.13026 | |
0.12971 | |
0.12910 | |
0.12883 | |
0.12923 | |
0.12960 | |
0.12880 | |
0.12837 | |
0.12745 | |
0.12884 | |
0.12927 | |
0.12823 | |
0.12888 | |
0.12745 | |
0.13186 | |
0.12832 | |
0.12460 | |
0.12247 | |
0.12306 | |
0.12218 | |
0.11983 | |
0.11562 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Bảng Syria SYP | SYP | LKR | 1.20 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Bảng Syria SYP | SYP | LKR | 2.39 Rupee Sri Lanka LKR |
30 Bảng Syria SYP | SYP | LKR | 3.59 Rupee Sri Lanka LKR |
40 Bảng Syria SYP | SYP | LKR | 4.79 Rupee Sri Lanka LKR |
50 Bảng Syria SYP | SYP | LKR | 5.98 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Bảng Syria SYP | SYP | LKR | 11.97 Rupee Sri Lanka LKR |
150 Bảng Syria SYP | SYP | LKR | 17.95 Rupee Sri Lanka LKR |
200 Bảng Syria SYP | SYP | LKR | 23.93 Rupee Sri Lanka LKR |
250 Bảng Syria SYP | SYP | LKR | 29.92 Rupee Sri Lanka LKR |
1 000 Bảng Syria SYP | SYP | LKR | 119.66 Rupee Sri Lanka LKR |
5 000 Bảng Syria SYP | SYP | LKR | 598.30 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.