chuyển đổi Đồng Guilder Surinam (SRG) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Guilder Surinam sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100000 Đồng Guilder Surinam = 312.4370047 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Guilder Surinam sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100000 Đồng Guilder Surinam = 286.5507482 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày SRG /BDT kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Guilder Surinam = 0.0031244 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Đồng Guilder Surinam = 0.0028655 Taka Bangladesh
Date | SRG/BDT |
---|---|
0.0031208 | |
0.0031244 | |
0.0031105 | |
0.0031053 | |
0.0030866 | |
0.0029000 | |
0.0028895 | |
0.0028927 | |
0.0028779 | |
0.0029108 | |
0.0028821 | |
0.0029087 | |
0.0029242 | |
0.0029321 | |
0.0029178 | |
0.0029129 | |
0.0029083 | |
0.0029072 | |
0.0029082 | |
0.0029103 | |
0.0029171 | |
0.0029291 | |
0.0029304 | |
0.0029564 | |
0.0029486 | |
0.0029336 | |
0.0029237 | |
0.0029235 | |
0.0029420 | |
0.0029510 | |
0.0029241 | |
0.0029071 | |
0.0028910 | |
0.0029117 | |
0.0028931 | |
0.0028952 | |
0.0028767 | |
0.0028869 | |
0.0029013 | |
0.0029031 | |
0.0029108 | |
0.0029017 | |
0.0029081 | |
0.0029143 | |
0.0029296 | |
0.0029079 | |
0.0029073 | |
0.0029467 | |
0.0029168 | |
0.0028869 | |
0.0028835 | |
0.0028899 | |
0.0028864 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | BDT | 3.12 Taka Bangladesh BDT |
2 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | BDT | 6.24 Taka Bangladesh BDT |
3 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | BDT | 9.35 Taka Bangladesh BDT |
4 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | BDT | 12.47 Taka Bangladesh BDT |
5 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | BDT | 15.59 Taka Bangladesh BDT |
10 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | BDT | 31.18 Taka Bangladesh BDT |
15 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | BDT | 46.77 Taka Bangladesh BDT |
20 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | BDT | 62.37 Taka Bangladesh BDT |
25 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | BDT | 77.96 Taka Bangladesh BDT |
100 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | BDT | 311.83 Taka Bangladesh BDT |
500 000 Đồng Guilder Surinam SRG | SRG | BDT | 1 559.15 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.