chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Suriname sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Đô la Suriname = 118.43214 Riyal Ả Rập Xê-út
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Suriname sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Đô la Suriname = 97.14018 Riyal Ả Rập Xê-út
Lịch sử của giá hàng ngày SRD /SAR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Suriname = 0.11843 Riyal Ả Rập Xê-út
tối thiểu trên
1 Đô la Suriname = 0.09714 Riyal Ả Rập Xê-út
Date | SRD/SAR |
---|---|
0.11843 | |
0.11635 | |
0.11636 | |
0.11516 | |
0.11567 | |
0.11315 | |
0.11041 | |
0.10886 | |
0.10763 | |
0.10749 | |
0.10689 | |
0.10704 | |
0.10655 | |
0.10607 | |
0.10662 | |
0.10615 | |
0.10375 | |
0.10302 | |
0.10268 | |
0.10199 | |
0.10292 | |
0.10177 | |
0.10241 | |
0.10205 | |
0.10142 | |
0.10008 | |
0.10006 | |
0.09977 | |
0.09882 | |
0.09858 | |
0.09851 | |
0.09836 | |
0.09872 | |
0.09872 | |
0.09854 | |
0.09856 | |
0.09816 | |
0.09809 | |
0.09808 | |
0.09749 | |
0.09717 | |
0.09799 | |
0.09797 | |
0.09806 | |
0.09766 | |
0.09714 | |
0.09759 | |
0.09944 | |
0.09919 | |
0.10095 | |
0.09965 | |
0.09964 | |
0.09974 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Đô la Suriname SRD | SRD | SAR | 1.18 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
20 Đô la Suriname SRD | SRD | SAR | 2.37 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
30 Đô la Suriname SRD | SRD | SAR | 3.55 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
40 Đô la Suriname SRD | SRD | SAR | 4.74 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
50 Đô la Suriname SRD | SRD | SAR | 5.92 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
100 Đô la Suriname SRD | SRD | SAR | 11.84 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
150 Đô la Suriname SRD | SRD | SAR | 17.76 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
200 Đô la Suriname SRD | SRD | SAR | 23.69 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
250 Đô la Suriname SRD | SRD | SAR | 29.61 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
1 000 Đô la Suriname SRD | SRD | SAR | 118.43 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
5 000 Đô la Suriname SRD | SRD | SAR | 592.15 Riyal Ả Rập Xê-út SAR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.