chuyển đổi Leone Sierra Leone (SLL) Naira Nigeria (NGN)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Leone Sierra Leone sang Naira Nigeria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Leone Sierra Leone = 76.83129 Naira Nigeria
Ngày xấu nhất để đổi từ Leone Sierra Leone sang Naira Nigeria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Leone Sierra Leone = 26.19887 Naira Nigeria
Lịch sử của giá hàng ngày SLL /NGN kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Leone Sierra Leone = 0.07683 Naira Nigeria
tối thiểu trên
1 Leone Sierra Leone = 0.02620 Naira Nigeria
Date | SLL/NGN |
---|---|
0.07079 | |
0.07083 | |
0.07054 | |
0.07170 | |
0.06962 | |
0.05890 | |
0.06319 | |
0.05889 | |
0.05728 | |
0.05921 | |
0.06776 | |
0.06726 | |
0.07461 | |
0.07587 | |
0.07357 | |
0.07420 | |
0.06998 | |
0.07080 | |
0.04316 | |
0.04302 | |
0.04297 | |
0.04569 | |
0.04217 | |
0.04288 | |
0.03646 | |
0.03767 | |
0.03776 | |
0.03803 | |
0.03818 | |
0.03911 | |
0.03833 | |
0.03831 | |
0.03759 | |
0.04171 | |
0.03675 | |
0.03656 | |
0.03665 | |
0.03721 | |
0.03759 | |
0.03708 | |
0.03612 | |
0.03685 | |
0.03650 | |
0.03655 | |
0.03664 | |
0.03626 | |
0.04487 | |
0.04401 | |
0.04459 | |
0.04320 | |
0.04433 | |
0.03892 | |
0.02620 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Leone Sierra Leone SLL | SLL | NGN | 0.72 Naira Nigeria NGN |
20 Leone Sierra Leone SLL | SLL | NGN | 1.45 Naira Nigeria NGN |
30 Leone Sierra Leone SLL | SLL | NGN | 2.17 Naira Nigeria NGN |
40 Leone Sierra Leone SLL | SLL | NGN | 2.89 Naira Nigeria NGN |
50 Leone Sierra Leone SLL | SLL | NGN | 3.61 Naira Nigeria NGN |
100 Leone Sierra Leone SLL | SLL | NGN | 7.23 Naira Nigeria NGN |
150 Leone Sierra Leone SLL | SLL | NGN | 10.84 Naira Nigeria NGN |
200 Leone Sierra Leone SLL | SLL | NGN | 14.45 Naira Nigeria NGN |
250 Leone Sierra Leone SLL | SLL | NGN | 18.07 Naira Nigeria NGN |
1 000 Leone Sierra Leone SLL | SLL | NGN | 72.27 Naira Nigeria NGN |
5 000 Leone Sierra Leone SLL | SLL | NGN | 361.35 Naira Nigeria NGN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.