chuyển đổi Cuaron Xlôvác (SKK) Dirham UAE (AED)

SKK
د.إ

Bộ chuyển đổi Cuaron Xlôvác/Dirham UAE được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of the United Arab Emirates), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Cuaron Xlôvác sang Dirham UAE là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

1000 Cuaron Xlôvác = 137.08458 Dirham UAE

Ngày xấu nhất để đổi từ Cuaron Xlôvác sang Dirham UAE là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

1000 Cuaron Xlôvác = 127.64556 Dirham UAE

Lịch sử Cuaron Xlôvác / Dirham UAE

Lịch sử của giá hàng ngày SKK /AED kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Cuaron Xlôvác = 0.13708 Dirham UAE

tối thiểu trên

1 Cuaron Xlôvác = 0.12765 Dirham UAE

Lịch sử giá AED / SKK

Date SKK/AED
0.13298
0.13242
0.13241
0.13158
0.13131
0.13063
0.12990
0.12952
0.13241
0.13088
0.13211
0.13255
0.13326
0.13233
0.13229
0.13137
0.13133
0.13096
0.13209
0.13263
0.13344
0.13350
0.13455
0.13433
0.13317
0.13123
0.13211
0.13362
0.13344
0.13047
0.13070
0.12941
0.13010
0.12868
0.12898
0.12777
0.12913
0.13036
0.13104
0.13157
0.13199
0.13287
0.13299
0.13415
0.13408
0.13488
0.13703
0.13418
0.13305
0.13301
0.13318
0.13122

Tiền Của Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

flag AED
  • ISO4217 : AED
  • Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

bảng chuyển đổi: Cuaron Xlôvác/Dirham UAE

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
10 Cuaron Xlôvác SKK SKK AED 1.32 Dirham UAE AED
20 Cuaron Xlôvác SKK SKK AED 2.64 Dirham UAE AED
30 Cuaron Xlôvác SKK SKK AED 3.95 Dirham UAE AED
40 Cuaron Xlôvác SKK SKK AED 5.27 Dirham UAE AED
50 Cuaron Xlôvác SKK SKK AED 6.59 Dirham UAE AED
100 Cuaron Xlôvác SKK SKK AED 13.18 Dirham UAE AED
150 Cuaron Xlôvác SKK SKK AED 19.76 Dirham UAE AED
200 Cuaron Xlôvác SKK SKK AED 26.35 Dirham UAE AED
250 Cuaron Xlôvác SKK SKK AED 32.94 Dirham UAE AED
1 000 Cuaron Xlôvác SKK SKK AED 131.76 Dirham UAE AED
5 000 Cuaron Xlôvác SKK SKK AED 658.80 Dirham UAE AED

bảng chuyển đổi: SKK/AED

.