chuyển đổi Bảng St. Helena (SHP) Rupee Pakistan (PKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ bảng St. Helena sang Rupee Pakistan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 bảng St. Helena = 38 730.4803 Rupee Pakistan
Ngày xấu nhất để đổi từ bảng St. Helena sang Rupee Pakistan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 bảng St. Helena = 33 415.1940 Rupee Pakistan
Lịch sử của giá hàng ngày SHP /PKR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng St. Helena = 387.3048 Rupee Pakistan
tối thiểu trên
1 Bảng St. Helena = 334.1519 Rupee Pakistan
Date | SHP/PKR |
---|---|
355.9267 | |
356.9557 | |
355.4472 | |
354.0633 | |
349.3514 | |
349.6688 | |
349.6582 | |
343.9964 | |
346.0246 | |
351.2496 | |
348.6053 | |
351.5133 | |
354.6985 | |
357.8766 | |
354.5838 | |
354.1276 | |
348.4294 | |
352.8924 | |
347.5786 | |
352.6856 | |
355.3729 | |
355.9934 | |
358.3041 | |
355.0777 | |
355.0964 | |
353.9428 | |
356.5912 | |
355.1938 | |
358.8490 | |
357.7477 | |
348.7112 | |
352.0990 | |
339.8094 | |
341.2729 | |
338.0676 | |
344.6873 | |
346.9371 | |
354.8097 | |
363.8403 | |
374.0704 | |
387.0574 | |
382.7932 | |
378.6985 | |
363.0545 | |
362.4777 | |
367.8473 | |
368.6076 | |
360.6508 | |
357.0493 | |
363.4029 | |
364.0267 | |
367.5119 | |
359.8554 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng St. Helena SHP | SHP | PKR | 357.40 Rupee Pakistan PKR |
2 bảng St. Helena SHP | SHP | PKR | 714.80 Rupee Pakistan PKR |
3 bảng St. Helena SHP | SHP | PKR | 1 072.20 Rupee Pakistan PKR |
4 bảng St. Helena SHP | SHP | PKR | 1 429.60 Rupee Pakistan PKR |
5 bảng St. Helena SHP | SHP | PKR | 1 787.00 Rupee Pakistan PKR |
10 bảng St. Helena SHP | SHP | PKR | 3 574.00 Rupee Pakistan PKR |
15 bảng St. Helena SHP | SHP | PKR | 5 361.01 Rupee Pakistan PKR |
20 bảng St. Helena SHP | SHP | PKR | 7 148.01 Rupee Pakistan PKR |
25 bảng St. Helena SHP | SHP | PKR | 8 935.01 Rupee Pakistan PKR |
100 bảng St. Helena SHP | SHP | PKR | 35 740.04 Rupee Pakistan PKR |
500 bảng St. Helena SHP | SHP | PKR | 178 700.20 Rupee Pakistan PKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.