chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) Kip Lào (LAK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Kip Lào là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Singapore = 1 600 436.7110 Kip Lào
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Kip Lào là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Singapore = 1 350 637.1256 Kip Lào
Lịch sử của giá hàng ngày SGD /LAK kể từ Thứ sáu, 9 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Singapore = 16 004.3671 Kip Lào
tối thiểu trên
1 Đô la Singapore = 13 506.3713 Kip Lào
Date | SGD/LAK |
---|---|
15 978.4808 | |
15 879.1843 | |
15 857.5870 | |
15 775.6761 | |
15 792.7148 | |
15 686.9862 | |
15 664.8291 | |
15 594.5427 | |
15 663.0935 | |
15 601.4018 | |
15 634.9326 | |
15 656.6822 | |
15 686.5415 | |
15 548.1415 | |
15 523.7449 | |
15 486.3768 | |
15 493.4526 | |
15 463.1908 | |
15 466.5518 | |
15 403.0215 | |
15 454.5330 | |
15 515.4993 | |
15 603.1826 | |
15 545.2441 | |
15 470.3703 | |
15 430.3409 | |
15 482.3690 | |
15 488.2654 | |
15 472.5165 | |
15 275.1666 | |
15 344.0443 | |
15 183.7994 | |
15 143.4742 | |
15 130.9959 | |
15 025.8830 | |
14 837.0917 | |
14 703.4109 | |
14 635.2773 | |
14 543.2352 | |
14 558.4114 | |
14 491.7559 | |
14 299.7377 | |
14 259.0025 | |
14 474.7918 | |
14 352.2501 | |
14 376.8197 | |
14 483.3505 | |
14 255.5679 | |
14 030.8684 | |
13 961.7135 | |
13 729.4153 | |
13 555.5571 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Singapore SGD | SGD | LAK | 15 980.75 Kip Lào LAK |
2 Đô la Singapore SGD | SGD | LAK | 31 961.50 Kip Lào LAK |
3 Đô la Singapore SGD | SGD | LAK | 47 942.25 Kip Lào LAK |
4 Đô la Singapore SGD | SGD | LAK | 63 922.99 Kip Lào LAK |
5 Đô la Singapore SGD | SGD | LAK | 79 903.74 Kip Lào LAK |
10 Đô la Singapore SGD | SGD | LAK | 159 807.49 Kip Lào LAK |
15 Đô la Singapore SGD | SGD | LAK | 239 711.23 Kip Lào LAK |
20 Đô la Singapore SGD | SGD | LAK | 319 614.97 Kip Lào LAK |
25 Đô la Singapore SGD | SGD | LAK | 399 518.72 Kip Lào LAK |
100 Đô la Singapore SGD | SGD | LAK | 1 598 074.86 Kip Lào LAK |
500 Đô la Singapore SGD | SGD | LAK | 7 990 374.30 Kip Lào LAK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.