chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Sudan sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Sudan = 59.9894 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Sudan sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Sudan = 48.3756 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày SDG /LKR kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Sudan = 0.5999 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Bảng Sudan = 0.4838 Rupee Sri Lanka
Date | SDG/LKR |
---|---|
0.5000 | |
0.4991 | |
0.4980 | |
0.4941 | |
0.5074 | |
0.5131 | |
0.5102 | |
0.5089 | |
0.5001 | |
0.5028 | |
0.5217 | |
0.5238 | |
0.5128 | |
0.5172 | |
0.5201 | |
0.5217 | |
0.5213 | |
0.5289 | |
0.5325 | |
0.5358 | |
0.5366 | |
0.5404 | |
0.5426 | |
0.5441 | |
0.5450 | |
0.5464 | |
0.5479 | |
0.5999 | |
0.5446 | |
0.5455 | |
0.5450 | |
0.5422 | |
0.5397 | |
0.5381 | |
0.5412 | |
0.5413 | |
0.5389 | |
0.5362 | |
0.5324 | |
0.5382 | |
0.5404 | |
0.5361 | |
0.5384 | |
0.5324 | |
0.5508 | |
0.5360 | |
0.5213 | |
0.5116 | |
0.5140 | |
0.5103 | |
0.5009 | |
0.4838 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Sudan SDG | SDG | LKR | 0.50 Rupee Sri Lanka LKR |
2 Bảng Sudan SDG | SDG | LKR | 1.00 Rupee Sri Lanka LKR |
3 Bảng Sudan SDG | SDG | LKR | 1.50 Rupee Sri Lanka LKR |
4 Bảng Sudan SDG | SDG | LKR | 2.00 Rupee Sri Lanka LKR |
5 Bảng Sudan SDG | SDG | LKR | 2.50 Rupee Sri Lanka LKR |
10 Bảng Sudan SDG | SDG | LKR | 5.00 Rupee Sri Lanka LKR |
15 Bảng Sudan SDG | SDG | LKR | 7.50 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Bảng Sudan SDG | SDG | LKR | 10.00 Rupee Sri Lanka LKR |
25 Bảng Sudan SDG | SDG | LKR | 12.51 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Bảng Sudan SDG | SDG | LKR | 50.02 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Bảng Sudan SDG | SDG | LKR | 250.10 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.