chuyển đổi Đồng Dinar Sudan (SDD) Đô la Đài Loan mới (TWD)

SDD
$

Bộ chuyển đổi Đồng Dinar Sudan/Đô la Đài Loan mới được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of the Republic of China (Taiwan)), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Dinar Sudan sang Đô la Đài Loan mới là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100000 Đồng Dinar Sudan = 54.0519082 Đô la Đài Loan mới

Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Dinar Sudan sang Đô la Đài Loan mới là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100000 Đồng Dinar Sudan = 51.0100571 Đô la Đài Loan mới

Lịch sử Đồng Dinar Sudan / Đô la Đài Loan mới

Lịch sử của giá hàng ngày SDD /TWD kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Đồng Dinar Sudan = 0.0005405 Đô la Đài Loan mới

tối thiểu trên

1 Đồng Dinar Sudan = 0.0005101 Đô la Đài Loan mới

Lịch sử giá TWD / SDD

Date SDD/TWD
0.0005380
0.0005345
0.0005361
0.0005368
0.0005357
0.0005369
0.0005390
0.0005339
0.0005359
0.0005287
0.0005295
0.0005283
0.0005264
0.0005261
0.0005262
0.0005229
0.0005207
0.0005213
0.0005199
0.0005240
0.0005236
0.0005199
0.0005176
0.0005244
0.0005270
0.0005253
0.0005245
0.0005285
0.0005270
0.0005345
0.0005319
0.0005317
0.0005360
0.0005305
0.0005304
0.0005293
0.0005285
0.0005299
0.0005310
0.0005297
0.0005308
0.0005333
0.0005334
0.0005332
0.0005289
0.0005270
0.0005268
0.0005289
0.0005215
0.0005192
0.0005166
0.0005141
0.0005101

Tiền Của Đài Loan

bảng chuyển đổi: Đồng Dinar Sudan/Đô la Đài Loan mới

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 000 Đồng Dinar Sudan SDD SDD TWD 0.54 Đô la Đài Loan mới TWD
2 000 Đồng Dinar Sudan SDD SDD TWD 1.08 Đô la Đài Loan mới TWD
3 000 Đồng Dinar Sudan SDD SDD TWD 1.61 Đô la Đài Loan mới TWD
4 000 Đồng Dinar Sudan SDD SDD TWD 2.15 Đô la Đài Loan mới TWD
5 000 Đồng Dinar Sudan SDD SDD TWD 2.69 Đô la Đài Loan mới TWD
10 000 Đồng Dinar Sudan SDD SDD TWD 5.38 Đô la Đài Loan mới TWD
15 000 Đồng Dinar Sudan SDD SDD TWD 8.06 Đô la Đài Loan mới TWD
20 000 Đồng Dinar Sudan SDD SDD TWD 10.75 Đô la Đài Loan mới TWD
25 000 Đồng Dinar Sudan SDD SDD TWD 13.44 Đô la Đài Loan mới TWD
100 000 Đồng Dinar Sudan SDD SDD TWD 53.75 Đô la Đài Loan mới TWD
500 000 Đồng Dinar Sudan SDD SDD TWD 268.75 Đô la Đài Loan mới TWD

bảng chuyển đổi: SDD/TWD

.