chuyển đổi Đồng Dinar Sudan (SDD) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Dinar Sudan sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Đồng Dinar Sudan = 79.91754725 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Dinar Sudan sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Đồng Dinar Sudan = 75.56740169 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày SDD /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Dinar Sudan = 0.00007992 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Đồng Dinar Sudan = 0.00007557 Ringgit Malaysia
Date | SDD/MYR |
---|---|
0.00007775 | |
0.00007868 | |
0.00007819 | |
0.00007794 | |
0.00007843 | |
0.00007864 | |
0.00007884 | |
0.00007901 | |
0.00007865 | |
0.00007937 | |
0.00007804 | |
0.00007864 | |
0.00007874 | |
0.00007857 | |
0.00007883 | |
0.00007964 | |
0.00007963 | |
0.00007927 | |
0.00007896 | |
0.00007881 | |
0.00007892 | |
0.00007833 | |
0.00007804 | |
0.00007751 | |
0.00007801 | |
0.00007880 | |
0.00007809 | |
0.00007770 | |
0.00007849 | |
0.00007808 | |
0.00007800 | |
0.00007676 | |
0.00007850 | |
0.00007911 | |
0.00007802 | |
0.00007806 | |
0.00007725 | |
0.00007709 | |
0.00007785 | |
0.00007776 | |
0.00007735 | |
0.00007763 | |
0.00007763 | |
0.00007720 | |
0.00007674 | |
0.00007621 | |
0.00007697 | |
0.00007726 | |
0.00007877 | |
0.00007826 | |
0.00007823 | |
0.00007759 | |
0.00007729 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | MYR | 0.78 Ringgit Malaysia MYR |
20 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | MYR | 1.56 Ringgit Malaysia MYR |
30 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | MYR | 2.34 Ringgit Malaysia MYR |
40 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | MYR | 3.11 Ringgit Malaysia MYR |
50 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | MYR | 3.89 Ringgit Malaysia MYR |
100 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | MYR | 7.78 Ringgit Malaysia MYR |
150 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | MYR | 11.68 Ringgit Malaysia MYR |
200 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | MYR | 15.57 Ringgit Malaysia MYR |
250 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | MYR | 19.46 Ringgit Malaysia MYR |
1 000 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | MYR | 77.84 Ringgit Malaysia MYR |
5 000 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | MYR | 389.20 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.