chuyển đổi Đồng Dinar Sudan (SDD) Dirham UAE (AED)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Dinar Sudan sang Dirham UAE là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000000 Đồng Dinar Sudan = 62.62325590 Dirham UAE
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Dinar Sudan sang Dirham UAE là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000000 Đồng Dinar Sudan = 60.15095283 Dirham UAE
Lịch sử của giá hàng ngày SDD /AED kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Dinar Sudan = 0.00006262 Dirham UAE
tối thiểu trên
1 Đồng Dinar Sudan = 0.00006015 Dirham UAE
Date | SDD/AED |
---|---|
0.00006053 | |
0.00006139 | |
0.00006115 | |
0.00006111 | |
0.00006088 | |
0.00006094 | |
0.00006074 | |
0.00006074 | |
0.00006051 | |
0.00006133 | |
0.00006060 | |
0.00006113 | |
0.00006128 | |
0.00006162 | |
0.00006130 | |
0.00006123 | |
0.00006112 | |
0.00006110 | |
0.00006105 | |
0.00006120 | |
0.00006133 | |
0.00006162 | |
0.00006162 | |
0.00006195 | |
0.00006185 | |
0.00006166 | |
0.00006125 | |
0.00006127 | |
0.00006154 | |
0.00006148 | |
0.00006085 | |
0.00006081 | |
0.00006054 | |
0.00006095 | |
0.00006051 | |
0.00006059 | |
0.00006015 | |
0.00006043 | |
0.00006098 | |
0.00006110 | |
0.00006103 | |
0.00006126 | |
0.00006133 | |
0.00006138 | |
0.00006182 | |
0.00006178 | |
0.00006182 | |
0.00006250 | |
0.00006195 | |
0.00006159 | |
0.00006148 | |
0.00006159 | |
0.00006145 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | AED | 0.61 Dirham UAE AED |
20 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | AED | 1.21 Dirham UAE AED |
30 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | AED | 1.82 Dirham UAE AED |
40 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | AED | 2.42 Dirham UAE AED |
50 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | AED | 3.03 Dirham UAE AED |
100 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | AED | 6.06 Dirham UAE AED |
150 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | AED | 9.09 Dirham UAE AED |
200 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | AED | 12.12 Dirham UAE AED |
250 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | AED | 15.16 Dirham UAE AED |
1 000 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | AED | 60.62 Dirham UAE AED |
5 000 000 Đồng Dinar Sudan SDD | SDD | AED | 303.10 Dirham UAE AED |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.