Tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Riyal Ả Rập Xê-út = 869.6774 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày xấu nhất để đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Riyal Ả Rập Xê-út = 562.1592 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử của giá hàng ngày SAR /TRY kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Riyal Ả Rập Xê-út = 8.6968 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
tối thiểu trên
1 Riyal Ả Rập Xê-út = 5.6216 Lia Thổ Nhĩ Kỳ
Date | SAR/TRY |
---|---|
8.5620 | |
8.5902 | |
8.6007 | |
8.6045 | |
8.6492 | |
8.6824 | |
8.6443 | |
8.5745 | |
8.6029 | |
8.5779 | |
8.6242 | |
8.5431 | |
8.4194 | |
8.3021 | |
8.2319 | |
8.1909 | |
8.1437 | |
8.0944 | |
8.0700 | |
8.0251 | |
7.9791 | |
7.8801 | |
7.8086 | |
7.7457 | |
7.7231 | |
7.7102 | |
7.7089 | |
7.6747 | |
7.6280 | |
7.5862 | |
7.5351 | |
7.4876 | |
7.4310 | |
7.3915 | |
7.3234 | |
7.2580 | |
7.1959 | |
7.1681 | |
7.1381 | |
7.0138 | |
7.2550 | |
7.2139 | |
7.2000 | |
7.1822 | |
7.1938 | |
7.0340 | |
6.9696 | |
6.9107 | |
6.9571 | |
6.2925 | |
6.3107 | |
5.6722 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | TRY | 8.60 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
2 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | TRY | 17.20 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
3 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | TRY | 25.80 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
4 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | TRY | 34.40 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
5 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | TRY | 43.00 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
10 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | TRY | 86.00 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
15 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | TRY | 128.99 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
20 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | TRY | 171.99 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
25 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | TRY | 214.99 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
100 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | TRY | 859.95 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
500 Riyal Ả Rập Xê-út SAR | SAR | TRY | 4 299.75 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.