chuyển đổi Đồng Escudo Bồ Đào Nha (PTE) Rupee Sri Lanka (LKR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Escudo Bồ Đào Nha sang Rupee Sri Lanka là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Escudo Bồ Đào Nha = 183.0663 Rupee Sri Lanka
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Escudo Bồ Đào Nha sang Rupee Sri Lanka là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Escudo Bồ Đào Nha = 157.8187 Rupee Sri Lanka
Lịch sử của giá hàng ngày PTE /LKR kể từ Chủ nhật, 11 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Escudo Bồ Đào Nha = 1.8307 Rupee Sri Lanka
tối thiểu trên
1 Đồng Escudo Bồ Đào Nha = 1.5782 Rupee Sri Lanka
Date | PTE/LKR |
---|---|
1.6423 | |
1.6281 | |
1.6249 | |
1.6111 | |
1.5954 | |
1.5892 | |
1.5981 | |
1.5844 | |
1.6157 | |
1.6083 | |
1.6336 | |
1.6567 | |
1.6737 | |
1.6687 | |
1.6824 | |
1.6800 | |
1.6845 | |
1.6773 | |
1.7177 | |
1.7365 | |
1.7579 | |
1.7614 | |
1.7881 | |
1.7922 | |
1.7816 | |
1.7589 | |
1.7750 | |
1.8003 | |
1.7881 | |
1.7469 | |
1.7487 | |
1.7326 | |
1.7345 | |
1.7075 | |
1.7080 | |
1.6973 | |
1.7202 | |
1.7259 | |
1.7291 | |
1.7237 | |
1.7481 | |
1.7655 | |
1.7529 | |
1.7772 | |
1.7564 | |
1.8282 | |
1.8073 | |
1.7186 | |
1.6749 | |
1.6825 | |
1.6726 | |
1.6162 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | LKR | 1.63 Rupee Sri Lanka LKR |
2 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | LKR | 3.26 Rupee Sri Lanka LKR |
3 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | LKR | 4.89 Rupee Sri Lanka LKR |
4 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | LKR | 6.53 Rupee Sri Lanka LKR |
5 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | LKR | 8.16 Rupee Sri Lanka LKR |
10 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | LKR | 16.32 Rupee Sri Lanka LKR |
15 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | LKR | 24.47 Rupee Sri Lanka LKR |
20 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | LKR | 32.63 Rupee Sri Lanka LKR |
25 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | LKR | 40.79 Rupee Sri Lanka LKR |
100 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | LKR | 163.16 Rupee Sri Lanka LKR |
500 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | LKR | 815.80 Rupee Sri Lanka LKR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.