chuyển đổi Đồng Escudo Bồ Đào Nha (PTE) Rupee Ấn Độ (INR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Escudo Bồ Đào Nha sang Rupee Ấn Độ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đồng Escudo Bồ Đào Nha = 46.1380 Rupee Ấn Độ
Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Escudo Bồ Đào Nha sang Rupee Ấn Độ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đồng Escudo Bồ Đào Nha = 43.4628 Rupee Ấn Độ
Lịch sử của giá hàng ngày PTE /INR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đồng Escudo Bồ Đào Nha = 0.4614 Rupee Ấn Độ
tối thiểu trên
1 Đồng Escudo Bồ Đào Nha = 0.4346 Rupee Ấn Độ
Date | PTE/INR |
---|---|
0.4487 | |
0.4521 | |
0.4505 | |
0.4513 | |
0.4495 | |
0.4487 | |
0.4460 | |
0.4432 | |
0.4426 | |
0.4512 | |
0.4467 | |
0.4509 | |
0.4497 | |
0.4513 | |
0.4489 | |
0.4484 | |
0.4462 | |
0.4459 | |
0.4449 | |
0.4494 | |
0.4509 | |
0.4524 | |
0.4537 | |
0.4580 | |
0.4571 | |
0.4529 | |
0.4475 | |
0.4510 | |
0.4557 | |
0.4549 | |
0.4440 | |
0.4450 | |
0.4407 | |
0.4419 | |
0.4380 | |
0.4394 | |
0.4358 | |
0.4386 | |
0.4439 | |
0.4446 | |
0.4453 | |
0.4465 | |
0.4518 | |
0.4531 | |
0.4544 | |
0.4511 | |
0.4515 | |
0.4600 | |
0.4530 | |
0.4461 | |
0.4463 | |
0.4467 | |
0.4420 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | INR | 0.45 Rupee Ấn Độ INR |
2 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | INR | 0.90 Rupee Ấn Độ INR |
3 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | INR | 1.35 Rupee Ấn Độ INR |
4 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | INR | 1.79 Rupee Ấn Độ INR |
5 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | INR | 2.24 Rupee Ấn Độ INR |
10 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | INR | 4.49 Rupee Ấn Độ INR |
15 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | INR | 6.73 Rupee Ấn Độ INR |
20 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | INR | 8.97 Rupee Ấn Độ INR |
25 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | INR | 11.22 Rupee Ấn Độ INR |
100 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | INR | 44.87 Rupee Ấn Độ INR |
500 Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE | PTE | INR | 224.35 Rupee Ấn Độ INR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.