chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) Ounce đồng (XCP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Zloty Ba Lan sang Ounce đồng là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000000 Zloty Ba Lan = 206.777205825 Ounce đồng
Ngày xấu nhất để đổi từ Zloty Ba Lan sang Ounce đồng là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000000 Zloty Ba Lan = 173.224961455 Ounce đồng
Lịch sử của giá hàng ngày PLN /XCP kể từ Thứ năm, 15 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Zloty Ba Lan = 0.000020678 Ounce đồng
tối thiểu trên
1 Zloty Ba Lan = 0.000017322 Ounce đồng
Date | PLN/XCP |
---|---|
0.000020303 | |
0.000020556 | |
0.000020620 | |
0.000020663 | |
0.000020449 | |
0.000020284 | |
0.000020216 | |
0.000020085 | |
0.000020163 | |
0.000020552 | |
0.000020397 | |
0.000020353 | |
0.000020289 | |
0.000020487 | |
0.000020257 | |
0.000020326 | |
0.000020143 | |
0.000020220 | |
0.000020042 | |
0.000020040 | |
0.000020104 | |
0.000020090 | |
0.000020273 | |
0.000017322 | |
0.000020297 | |
0.000020256 | |
0.000020041 | |
0.000020196 | |
0.000020248 | |
0.000020240 | |
0.000019640 | |
0.000019546 | |
0.000019488 | |
0.000019414 | |
0.000019374 | |
0.000018915 | |
0.000018655 | |
0.000018808 | |
0.000018683 | |
0.000018743 | |
0.000019548 | |
0.000019557 | |
0.000019630 | |
0.000019751 | |
0.000019885 | |
0.000019983 | |
0.000019879 | |
0.000020034 | |
0.000019771 | |
0.000019751 | |
0.000019766 | |
0.000019706 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | XCP | 2.03 Ounce đồng XCP |
200 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | XCP | 4.05 Ounce đồng XCP |
300 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | XCP | 6.08 Ounce đồng XCP |
400 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | XCP | 8.11 Ounce đồng XCP |
500 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | XCP | 10.14 Ounce đồng XCP |
1 000 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | XCP | 20.27 Ounce đồng XCP |
1 500 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | XCP | 30.41 Ounce đồng XCP |
2 000 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | XCP | 40.55 Ounce đồng XCP |
2 500 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | XCP | 50.68 Ounce đồng XCP |
10 000 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | XCP | 202.73 Ounce đồng XCP |
50 000 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | XCP | 1 013.65 Ounce đồng XCP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.