chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) Euro (EUR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Zloty Ba Lan sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Zloty Ba Lan = 234.75391 euro
Ngày xấu nhất để đổi từ Zloty Ba Lan sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Zloty Ba Lan = 196.65838 euro
Lịch sử của giá hàng ngày PLN /EUR kể từ Chủ nhật, 21 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Zloty Ba Lan = 0.23475 Euro
tối thiểu trên
1 Zloty Ba Lan = 0.19666 Euro
Date | PLN/EUR |
---|---|
0.23329 | |
0.23213 | |
0.23176 | |
0.23157 | |
0.23228 | |
0.23474 | |
0.23284 | |
0.23218 | |
0.23130 | |
0.23354 | |
0.23133 | |
0.23197 | |
0.23107 | |
0.23198 | |
0.23040 | |
0.22890 | |
0.22921 | |
0.22877 | |
0.23076 | |
0.19666 | |
0.23043 | |
0.23125 | |
0.23061 | |
0.23093 | |
0.22994 | |
0.22995 | |
0.22587 | |
0.22425 | |
0.22476 | |
0.22421 | |
0.22465 | |
0.21911 | |
0.21653 | |
0.21701 | |
0.21550 | |
0.21552 | |
0.22358 | |
0.22382 | |
0.22342 | |
0.22474 | |
0.22595 | |
0.22702 | |
0.22466 | |
0.22529 | |
0.22506 | |
0.22547 | |
0.22527 | |
0.22471 | |
0.22484 | |
0.22338 | |
0.22129 | |
0.22213 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Zloty Ba Lan PLN | PLN | EUR | 2.35 euro EUR |
20 Zloty Ba Lan PLN | PLN | EUR | 4.69 euro EUR |
30 Zloty Ba Lan PLN | PLN | EUR | 7.04 euro EUR |
40 Zloty Ba Lan PLN | PLN | EUR | 9.38 euro EUR |
50 Zloty Ba Lan PLN | PLN | EUR | 11.73 euro EUR |
100 Zloty Ba Lan PLN | PLN | EUR | 23.46 euro EUR |
150 Zloty Ba Lan PLN | PLN | EUR | 35.19 euro EUR |
200 Zloty Ba Lan PLN | PLN | EUR | 46.92 euro EUR |
250 Zloty Ba Lan PLN | PLN | EUR | 58.65 euro EUR |
1 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | EUR | 234.59 euro EUR |
5 000 Zloty Ba Lan PLN | PLN | EUR | 1 172.95 Euro EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
.